aeroplane
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aeroplane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện bay có động cơ với cánh cố định và trọng lượng lớn hơn trọng lượng của không khí mà nó chiếm chỗ.
Definition (English Meaning)
A powered flying vehicle with fixed wings and a weight greater than that of the air it displaces.
Ví dụ Thực tế với 'Aeroplane'
-
"The aeroplane took off on time."
"Máy bay cất cánh đúng giờ."
-
"I saw a large aeroplane flying overhead."
"Tôi thấy một chiếc máy bay lớn bay ngang qua."
-
"Aeroplanes are a fast way to travel long distances."
"Máy bay là một cách nhanh chóng để đi du lịch đường dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aeroplane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aeroplane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aeroplane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aeroplane' là một từ đồng nghĩa với 'airplane'. 'Aeroplane' thường được sử dụng phổ biến hơn ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, trong khi 'airplane' phổ biến hơn ở Hoa Kỳ. Về mặt kỹ thuật, chúng đề cập đến cùng một loại phương tiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc *ở trên* một chiếc máy bay, ta dùng 'on'. Ví dụ: 'He is on the aeroplane.' Khi nói về việc *ở bên trong* một chiếc máy bay, ta dùng 'in'. Ví dụ: 'He is in the aeroplane, waiting for takeoff.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aeroplane'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the aeroplane took off on time was a relief to all the passengers.
|
Việc máy bay cất cánh đúng giờ là một sự nhẹ nhõm cho tất cả hành khách. |
| Phủ định |
Whether the aeroplane will land safely is not what worries me; it's the turbulence.
|
Việc máy bay có hạ cánh an toàn hay không không phải là điều khiến tôi lo lắng; mà là sự nhiễu loạn. |
| Nghi vấn |
Why the aeroplane was delayed is still unknown.
|
Tại sao máy bay bị hoãn vẫn chưa được biết. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That aeroplane is hers.
|
Chiếc máy bay đó là của cô ấy. |
| Phủ định |
This aeroplane is not theirs.
|
Chiếc máy bay này không phải của họ. |
| Nghi vấn |
Which aeroplane is ours?
|
Chiếc máy bay nào là của chúng ta? |