affair
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affair'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện thuộc loại được chỉ định hoặc đã được đề cập trước đó.
Definition (English Meaning)
An event or sequence of events of specified kind or that has previously been referred to.
Ví dụ Thực tế với 'Affair'
-
"The investigation into the affair is ongoing."
"Cuộc điều tra về vụ việc này vẫn đang tiếp diễn."
-
"The president's affair caused a major political scandal."
"Mối quan hệ tình ái của tổng thống đã gây ra một vụ bê bối chính trị lớn."
-
"It's not your affair; mind your own business."
"Đó không phải là việc của bạn; hãy lo chuyện của bạn đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affair'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affair'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường dùng để chỉ một việc gì đó đã được nhắc đến hoặc một sự việc cụ thể đang được nói đến. Nó có thể mang tính trung lập, tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Affair of: Liên quan đến, thuộc về. Affair in: Thường dùng để chỉ sự can thiệp vào một vấn đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affair'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.