(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affair
B2

affair

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vụ việc mối quan hệ ngoài luồng chuyện tình cảm việc công vấn đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện thuộc loại được chỉ định hoặc đã được đề cập trước đó.

Definition (English Meaning)

An event or sequence of events of specified kind or that has previously been referred to.

Ví dụ Thực tế với 'Affair'

  • "The investigation into the affair is ongoing."

    "Cuộc điều tra về vụ việc này vẫn đang tiếp diễn."

  • "The president's affair caused a major political scandal."

    "Mối quan hệ tình ái của tổng thống đã gây ra một vụ bê bối chính trị lớn."

  • "It's not your affair; mind your own business."

    "Đó không phải là việc của bạn; hãy lo chuyện của bạn đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relationship(mối quan hệ)
fling(cuộc tình chóng vánh)
event(sự kiện)
matter(vấn đề)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quan hệ xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Affair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường dùng để chỉ một việc gì đó đã được nhắc đến hoặc một sự việc cụ thể đang được nói đến. Nó có thể mang tính trung lập, tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Affair of: Liên quan đến, thuộc về. Affair in: Thường dùng để chỉ sự can thiệp vào một vấn đề nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affair'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)