(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affluent area
B2

affluent area

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực giàu có khu dân cư thượng lưu vùng đất trù phú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affluent area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giàu có, thịnh vượng, có nhiều tiền của.

Definition (English Meaning)

Having a great deal of money; wealthy.

Ví dụ Thực tế với 'Affluent area'

  • "She grew up in an affluent suburb of Chicago."

    "Cô ấy lớn lên ở một vùng ngoại ô giàu có của Chicago."

  • "The city is known for its affluent areas and high property values."

    "Thành phố này nổi tiếng với những khu vực giàu có và giá trị bất động sản cao."

  • "Affluent areas often have better schools and infrastructure."

    "Các khu vực giàu có thường có trường học và cơ sở hạ tầng tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affluent area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Affluent area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'affluent' thường dùng để mô tả người, khu vực hoặc quốc gia có mức sống cao và dư dả về tài chính. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'rich' hoặc 'wealthy'. 'Affluent' nhấn mạnh đến sự dồi dào, sung túc và thường liên quan đến một tầng lớp xã hội nhất định. Trong cụm 'affluent area', nó chỉ một khu vực nơi cư dân có thu nhập cao và chất lượng cuộc sống tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affluent area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)