(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upscale neighborhood
B2

upscale neighborhood

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khu dân cư cao cấp khu phố thượng lưu khu nhà giàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upscale neighborhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương đối đắt tiền và được thiết kế để thu hút người tiêu dùng giàu có.

Definition (English Meaning)

Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Upscale neighborhood'

  • "They live in an upscale neighborhood."

    "Họ sống trong một khu dân cư cao cấp."

  • "The city is known for its upscale neighborhoods and high-end shops."

    "Thành phố này nổi tiếng với những khu dân cư cao cấp và các cửa hàng sang trọng."

  • "The new development aims to create an upscale neighborhood with modern amenities."

    "Dự án phát triển mới nhằm mục đích tạo ra một khu dân cư cao cấp với các tiện nghi hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upscale neighborhood'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Upscale neighborhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "upscale" thường dùng để mô tả các khu vực, cửa hàng, nhà hàng hoặc sản phẩm có chất lượng cao, sang trọng và dành cho những người có thu nhập cao. Nó mang ý nghĩa về sự giàu có, đẳng cấp và sự tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upscale neighborhood'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they live in such an upscale neighborhood!
Chà, họ sống trong một khu phố sang trọng như vậy!
Phủ định
Gosh, they don't live in an upscale neighborhood, do they?
Trời ơi, họ không sống trong một khu phố sang trọng, phải không?
Nghi vấn
Oh, is that an upscale neighborhood over there?
Ồ, đó có phải là một khu phố sang trọng ở đằng kia không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you have enough money, you will likely find a beautiful house in an upscale neighborhood.
Nếu bạn có đủ tiền, bạn có khả năng tìm được một ngôi nhà đẹp trong một khu dân cư cao cấp.
Phủ định
If he doesn't get a promotion, he won't be able to afford a house in an upscale neighborhood.
Nếu anh ấy không được thăng chức, anh ấy sẽ không đủ khả năng mua một căn nhà trong một khu dân cư cao cấp.
Nghi vấn
Will she feel safer if she lives in an upscale neighborhood?
Liệu cô ấy có cảm thấy an toàn hơn nếu cô ấy sống trong một khu dân cư cao cấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)