opulent neighborhood
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opulent neighborhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự giàu có và sung túc lớn.
Definition (English Meaning)
characterized by or exhibiting great wealth or affluence.
Ví dụ Thực tế với 'Opulent neighborhood'
-
"They live in an opulent neighborhood filled with mansions."
"Họ sống trong một khu phố giàu có với đầy những biệt thự."
-
"The opulent neighborhood boasts immaculate landscaping and private security."
"Khu phố sang trọng tự hào có cảnh quan được chăm sóc tỉ mỉ và an ninh riêng."
-
"Property values are extremely high in this opulent neighborhood."
"Giá trị bất động sản cực kỳ cao ở khu phố giàu có này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opulent neighborhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: opulent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opulent neighborhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opulent' gợi ý sự xa hoa, lộng lẫy và thường đi kèm với những đồ vật đắt tiền, thiết kế cầu kỳ. Nó không chỉ đơn thuần là 'giàu có' mà còn mang ý nghĩa phô trương và tạo ấn tượng mạnh về sự thịnh vượng. So với 'wealthy' (giàu có), 'opulent' nhấn mạnh hơn vào vẻ bề ngoài hào nhoáng và sang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opulent neighborhood'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opulent neighborhood was very quiet last night.
|
Khu phố giàu có đã rất yên tĩnh đêm qua. |
| Phủ định |
They didn't build that house in the opulent neighborhood.
|
Họ đã không xây ngôi nhà đó trong khu phố giàu có. |
| Nghi vấn |
Was this area an opulent neighborhood even a century ago?
|
Liệu khu vực này có phải là một khu phố giàu có ngay cả một thế kỷ trước? |