(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opulent neighborhood
C1

opulent neighborhood

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khu phố giàu có khu dân cư sang trọng khu phố thượng lưu khu phố nhà giàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opulent neighborhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự giàu có và sung túc lớn.

Definition (English Meaning)

characterized by or exhibiting great wealth or affluence.

Ví dụ Thực tế với 'Opulent neighborhood'

  • "They live in an opulent neighborhood filled with mansions."

    "Họ sống trong một khu phố giàu có với đầy những biệt thự."

  • "The opulent neighborhood boasts immaculate landscaping and private security."

    "Khu phố sang trọng tự hào có cảnh quan được chăm sóc tỉ mỉ và an ninh riêng."

  • "Property values are extremely high in this opulent neighborhood."

    "Giá trị bất động sản cực kỳ cao ở khu phố giàu có này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opulent neighborhood'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affluent(giàu có, thịnh vượng)
luxurious(sang trọng, xa hoa)
prosperous(thịnh vượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mansion(biệt thự)
estate(khu bất động sản)
exclusive(độc quyền, riêng biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Opulent neighborhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opulent' gợi ý sự xa hoa, lộng lẫy và thường đi kèm với những đồ vật đắt tiền, thiết kế cầu kỳ. Nó không chỉ đơn thuần là 'giàu có' mà còn mang ý nghĩa phô trương và tạo ấn tượng mạnh về sự thịnh vượng. So với 'wealthy' (giàu có), 'opulent' nhấn mạnh hơn vào vẻ bề ngoài hào nhoáng và sang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opulent neighborhood'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The opulent neighborhood was very quiet last night.
Khu phố giàu có đã rất yên tĩnh đêm qua.
Phủ định
They didn't build that house in the opulent neighborhood.
Họ đã không xây ngôi nhà đó trong khu phố giàu có.
Nghi vấn
Was this area an opulent neighborhood even a century ago?
Liệu khu vực này có phải là một khu phố giàu có ngay cả một thế kỷ trước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)