prosperous neighborhood
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosperous neighborhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thịnh vượng; phát đạt; giàu có.
Definition (English Meaning)
Having success; flourishing; wealthy; well-to-do.
Ví dụ Thực tế với 'Prosperous neighborhood'
-
"They lived in a prosperous neighborhood with well-maintained homes and gardens."
"Họ sống trong một khu phố thịnh vượng với những ngôi nhà và khu vườn được chăm sóc cẩn thận."
-
"The city's prosperous neighborhoods are a stark contrast to its poorer areas."
"Những khu phố thịnh vượng của thành phố tạo nên sự tương phản rõ rệt với những khu vực nghèo hơn."
-
"Investing in local businesses can help a neighborhood become more prosperous."
"Đầu tư vào các doanh nghiệp địa phương có thể giúp một khu phố trở nên thịnh vượng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prosperous neighborhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prosper
- Adjective: prosperous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prosperous neighborhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'prosperous' diễn tả trạng thái thành công về mặt kinh tế và/hoặc xã hội. Nó thường được dùng để miêu tả các khu vực, doanh nghiệp, hoặc cá nhân có điều kiện sống tốt và phát triển mạnh mẽ. Khác với 'rich' (giàu có) chỉ đơn thuần về tài sản, 'prosperous' nhấn mạnh sự tăng trưởng và thịnh vượng bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosperous neighborhood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.