(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prosperous neighborhood
B2

prosperous neighborhood

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khu phố thịnh vượng khu dân cư giàu có khu vực phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosperous neighborhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thịnh vượng; phát đạt; giàu có.

Definition (English Meaning)

Having success; flourishing; wealthy; well-to-do.

Ví dụ Thực tế với 'Prosperous neighborhood'

  • "They lived in a prosperous neighborhood with well-maintained homes and gardens."

    "Họ sống trong một khu phố thịnh vượng với những ngôi nhà và khu vườn được chăm sóc cẩn thận."

  • "The city's prosperous neighborhoods are a stark contrast to its poorer areas."

    "Những khu phố thịnh vượng của thành phố tạo nên sự tương phản rõ rệt với những khu vực nghèo hơn."

  • "Investing in local businesses can help a neighborhood become more prosperous."

    "Đầu tư vào các doanh nghiệp địa phương có thể giúp một khu phố trở nên thịnh vượng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prosperous neighborhood'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Prosperous neighborhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'prosperous' diễn tả trạng thái thành công về mặt kinh tế và/hoặc xã hội. Nó thường được dùng để miêu tả các khu vực, doanh nghiệp, hoặc cá nhân có điều kiện sống tốt và phát triển mạnh mẽ. Khác với 'rich' (giàu có) chỉ đơn thuần về tài sản, 'prosperous' nhấn mạnh sự tăng trưởng và thịnh vượng bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosperous neighborhood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)