impoverished neighborhood
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impoverished neighborhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu dân cư nghèo nàn là một khu vực hoặc cộng đồng đặc trưng bởi sự nghèo đói lan rộng, thiếu nguồn lực và điều kiện sống tồi tệ.
Definition (English Meaning)
An impoverished neighborhood is a district or community characterized by widespread poverty, lack of resources, and poor living conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Impoverished neighborhood'
-
"The impoverished neighborhood struggled with high crime rates and a lack of job opportunities."
"Khu dân cư nghèo khó phải vật lộn với tỷ lệ tội phạm cao và thiếu cơ hội việc làm."
-
"Many residents of the impoverished neighborhood relied on food banks for sustenance."
"Nhiều cư dân của khu dân cư nghèo khó phải dựa vào ngân hàng thực phẩm để duy trì cuộc sống."
-
"The government implemented programs to revitalize the impoverished neighborhood."
"Chính phủ đã triển khai các chương trình để tái sinh khu dân cư nghèo khó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impoverished neighborhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impoverish
- Adjective: impoverished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impoverished neighborhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impoverished' nhấn mạnh đến tình trạng nghèo khó kéo dài và có thể do nhiều yếu tố như thất nghiệp, thiếu giáo dục, hoặc các vấn đề xã hội khác. Nó mang sắc thái trang trọng và mạnh hơn so với các từ như 'poor'. Khác với 'deprived', 'impoverished' tập trung vào sự thiếu thốn về vật chất hơn là cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impoverished neighborhood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.