(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ age structure
C1

age structure

noun

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc tuổi cơ cấu tuổi thành phần tuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age structure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành phần của một quần thể về tỷ lệ các cá thể ở các độ tuổi khác nhau.

Definition (English Meaning)

The composition of a population in terms of the proportions of individuals of different ages.

Ví dụ Thực tế với 'Age structure'

  • "The age structure of a population can significantly impact its economic growth."

    "Cấu trúc tuổi của một dân số có thể ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế của nó."

  • "The aging population is changing the age structure of many countries."

    "Dân số già hóa đang thay đổi cấu trúc tuổi của nhiều quốc gia."

  • "The age structure of the forest reflects its history of disturbances and regeneration."

    "Cấu trúc tuổi của khu rừng phản ánh lịch sử của nó về các xáo trộn và tái sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Age structure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: age structure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

age composition(thành phần tuổi)
population pyramid(tháp dân số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

demographics(nhân khẩu học)
birth rate(tỷ lệ sinh)
mortality rate(tỷ lệ tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Sinh thái học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Age structure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'age structure' thường được sử dụng để mô tả sự phân bố tuổi trong một quần thể, có thể là quần thể người, động vật hoặc thực vật. Nó là một yếu tố quan trọng trong việc dự đoán sự tăng trưởng, suy giảm và các xu hướng nhân khẩu học khác. Nó khác với 'age distribution' ở chỗ 'age structure' nhấn mạnh cấu trúc, tính tổ chức, trong khi 'age distribution' chỉ đơn thuần là sự phân bố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- age structure of [quần thể]': cấu trúc tuổi của [quần thể nào đó]. Ví dụ: 'The age structure of the country's population.'
- age structure in [khu vực/thời gian]': cấu trúc tuổi trong [khu vực/thời gian nào đó]. Ví dụ: 'Changes in the age structure in the last decade.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Age structure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)