(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mortal
B2

mortal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phải chết chết người người phàm trần tục hữu hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sinh có tử; phải chết; không bất tử.

Definition (English Meaning)

Subject to death; destined to die.

Ví dụ Thực tế với 'Mortal'

  • "All men are mortal."

    "Tất cả mọi người đều phải chết."

  • "We are all mortal, and our time on Earth is limited."

    "Tất cả chúng ta đều phải chết, và thời gian của chúng ta trên Trái Đất là có hạn."

  • "His pride suffered a mortal blow when he lost the election."

    "Lòng tự trọng của anh ta chịu một đòn chí mạng khi anh ta thua cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mortal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Mortal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mortal' thường được dùng để nhấn mạnh sự hữu hạn của cuộc sống, đối lập với sự vĩnh cửu hoặc bất tử. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hoặc bi thương, đặc biệt khi đề cập đến cái chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Ví dụ: 'mortal to the virus' (dễ chết vì virus), 'the mortal realm' (cõi phàm trần). 'Of' thường xuất hiện trong các cụm từ cố định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)