(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggrandize oneself
C1

aggrandize oneself

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tự đề cao bản thân làm rạng danh bản thân tự tôn mình lên mưu cầu danh lợi cho bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggrandize oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng cường quyền lực, địa vị hoặc sự giàu có của bản thân, thường bằng một cách không công bằng hoặc đáng ngờ về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

To increase one's power, status, or wealth, often in a way that is unfair or morally questionable.

Ví dụ Thực tế với 'Aggrandize oneself'

  • "He used his position to aggrandize himself at the expense of his colleagues."

    "Anh ta đã sử dụng vị trí của mình để tự đề cao bản thân bằng cái giá là đồng nghiệp của mình."

  • "The dictator aggrandized himself by building monuments in his own honor."

    "Nhà độc tài đã tự đề cao bản thân bằng cách xây dựng các tượng đài để vinh danh chính mình."

  • "Politicians often try to aggrandize themselves through media appearances."

    "Các chính trị gia thường cố gắng tự đề cao bản thân thông qua các lần xuất hiện trên phương tiện truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggrandize oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exalt oneself(tôn vinh bản thân)
promote oneself(tự quảng bá)
advance oneself(thăng tiến bản thân)
elevate oneself(nâng cao bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

humble oneself(hạ mình xuống)
demean oneself(hạ thấp bản thân)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
status(địa vị)
wealth(sự giàu có)
corruption(tham nhũng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Aggrandize oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'aggrandize oneself' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một người sử dụng các thủ đoạn, thậm chí là bất chính, để làm tăng vị thế và tầm ảnh hưởng của mình. Nó thường đi kèm với sự ích kỷ và coi thường người khác. Khác với 'improve oneself' (cải thiện bản thân), 'aggrandize oneself' tập trung vào việc tăng quyền lực và địa vị so với người khác, thay vì phát triển bản thân một cách toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

Khi sử dụng 'by', nó chỉ ra phương tiện hoặc cách thức mà ai đó dùng để tự đề cao bản thân. Ví dụ: 'He aggrandized himself by spreading false rumors.' (Anh ta tự đề cao bản thân bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật.). Khi sử dụng 'through', nó nhấn mạnh vào một quá trình hoặc con đường để đạt được mục đích. Ví dụ: 'She aggrandized herself through manipulation and deceit.' (Cô ta tự đề cao bản thân thông qua sự thao túng và lừa dối.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggrandize oneself'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)