exalt oneself
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exalt oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự tán dương, đề cao bản thân, thường là quá mức; tự quảng bá mình là vượt trội hoặc quan trọng hơn người khác.
Definition (English Meaning)
To praise or elevate oneself, often to an excessive degree; to promote oneself as being superior or more important than others.
Ví dụ Thực tế với 'Exalt oneself'
-
"He tends to exalt himself at every opportunity, boasting about his achievements and belittling others."
"Anh ta có xu hướng tự đề cao bản thân trong mọi cơ hội, khoe khoang về thành tích của mình và hạ thấp người khác."
-
"The politician was criticized for constantly exalting himself in his speeches."
"Chính trị gia bị chỉ trích vì liên tục tự đề cao bản thân trong các bài phát biểu của mình."
-
"She exalts herself as the only one who knows what's best for the company."
"Cô ấy tự cho mình là người duy nhất biết điều gì tốt nhất cho công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exalt oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exalt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exalt oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kiêu ngạo, tự phụ và mong muốn được công nhận một cách thái quá. Nó thường được sử dụng để phê phán những người có hành vi tự cao tự đại. Cần phân biệt với việc 'promote oneself' (tự quảng bá bản thân) trong bối cảnh nghề nghiệp, vốn mang tính trung lập hoặc tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exalt oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.