agile working
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agile working'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp làm việc linh hoạt cho phép nhân viên làm việc ở đâu, khi nào và như thế nào họ chọn để tối đa hóa hiệu quả và năng suất.
Definition (English Meaning)
A flexible way of working that allows employees to work where, when, and how they choose in order to maximize efficiency and productivity.
Ví dụ Thực tế với 'Agile working'
-
"The company has adopted agile working to improve employee satisfaction and productivity."
"Công ty đã áp dụng agile working để cải thiện sự hài lòng và năng suất của nhân viên."
-
"Agile working requires a high degree of trust between managers and employees."
"Agile working đòi hỏi mức độ tin tưởng cao giữa người quản lý và nhân viên."
-
"Implementing agile working can lead to significant cost savings."
"Việc triển khai agile working có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agile working'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agile working'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agile working nhấn mạnh vào sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi. Nó thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ làm việc từ xa và cộng tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong): Được sử dụng khi nói về việc triển khai agile working trong một tổ chức hoặc dự án cụ thể. ‘for’ (cho): Được sử dụng khi nói về lợi ích của agile working đối với một mục tiêu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agile working'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.