remote working
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote working'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức làm việc từ xa, không phải tại văn phòng trung tâm, thường là từ nhà, sử dụng công nghệ để duy trì kết nối.
Definition (English Meaning)
The practice of working from a location other than a central office, typically from home, using technology to stay connected.
Ví dụ Thực tế với 'Remote working'
-
"Remote working has become increasingly popular due to the COVID-19 pandemic."
"Làm việc từ xa ngày càng trở nên phổ biến do đại dịch COVID-19."
-
"Our company offers remote working opportunities to attract top talent."
"Công ty chúng tôi cung cấp cơ hội làm việc từ xa để thu hút nhân tài hàng đầu."
-
"Remote working requires strong self-discipline and communication skills."
"Làm việc từ xa đòi hỏi tính kỷ luật tự giác và kỹ năng giao tiếp tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remote working'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remote working
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remote working'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'remote working' nhấn mạnh vào địa điểm làm việc khác với văn phòng truyền thống. Nó thường được dùng thay thế cho 'telecommuting' hoặc 'work from home', mặc dù 'remote working' có thể bao gồm làm việc từ quán cà phê, thư viện, hoặc bất kỳ địa điểm nào khác, trong khi 'work from home' cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Chỉ môi trường làm việc. Ví dụ: 'Many companies are investing in remote working.'
* **for**: Chỉ mục đích hoặc đối tượng của công việc. Ví dụ: 'She is working remotely for a tech company.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote working'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.