perceptual disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptual disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó não bộ gặp khó khăn trong việc tiếp nhận và phản hồi thông tin giác quan. Điều này có thể bao gồm các khó khăn về thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác và vị giác.
Definition (English Meaning)
A condition in which the brain has difficulty receiving and responding to sensory information. This can include difficulties with visual, auditory, tactile, olfactory, and gustatory perception.
Ví dụ Thực tế với 'Perceptual disorder'
-
"The child was diagnosed with a perceptual disorder that affected his ability to read."
"Đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhận thức ảnh hưởng đến khả năng đọc của nó."
-
"Perceptual disorders can significantly impact a person's daily life."
"Rối loạn nhận thức có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của một người."
-
"Early intervention is crucial for children with perceptual disorders."
"Sự can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em mắc chứng rối loạn nhận thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptual disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorder
- Adjective: perceptual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perceptual disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Perceptual disorder là một thuật ngữ rộng, bao gồm nhiều rối loạn cụ thể hơn như chứng khó đọc (dyslexia), chứng khó viết (dysgraphia), và các rối loạn xử lý giác quan (sensory processing disorders). Khác với các vấn đề về giác quan đơn thuần (ví dụ: khiếm thị), perceptual disorder liên quan đến cách não bộ xử lý và diễn giải thông tin giác quan, ngay cả khi các giác quan hoạt động bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in:* Dùng để chỉ một phần của cơ thể hoặc một lĩnh vực cụ thể bị ảnh hưởng (e.g., perceptual disorder in vision). *with:* Dùng để chỉ sự liên kết hoặc triệu chứng đi kèm (e.g., perceptual disorder with spatial awareness).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptual disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.