(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reform
B2

reform

noun

Nghĩa tiếng Việt

cải cách đổi mới sửa đổi chấn chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cải cách, sự sửa đổi để tốt hơn những gì sai trái, đồi trụy hoặc không đạt yêu cầu.

Definition (English Meaning)

The improvement or amendment of what is wrong, corrupt, or unsatisfactory.

Ví dụ Thực tế với 'Reform'

  • "The government is planning major economic reforms."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch cho những cải cách kinh tế lớn."

  • "He is leading the reform movement."

    "Anh ấy đang lãnh đạo phong trào cải cách."

  • "The reforms were implemented gradually."

    "Các cải cách đã được thực hiện dần dần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reform
  • Verb: reform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Reform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reform thường ám chỉ một sự thay đổi có hệ thống và sâu rộng, nhằm mục đích cải thiện một tổ chức, hệ thống hoặc quy trình. Nó khác với 'improvement' (sự cải thiện) ở chỗ có quy mô lớn hơn và có chủ đích hơn. So với 'revolution' (cuộc cách mạng), 'reform' mang tính chất ôn hòa và từ từ hơn, thường thông qua các biện pháp pháp lý hoặc chính sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

‘Reform of’ chỉ đối tượng bị cải cách (ví dụ: reform of the education system). ‘Reform in’ chỉ lĩnh vực mà sự cải cách tác động (ví dụ: reform in healthcare). ‘Reform to’ chỉ sự thay đổi cụ thể (ví dụ: reform to the tax code).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reform'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They reform the system to be more efficient.
Họ cải tổ hệ thống để nó hiệu quả hơn.
Phủ định
He does not reform easily.
Anh ấy không dễ dàng cải cách.
Nghi vấn
Will she reform her bad habits?
Cô ấy sẽ từ bỏ những thói quen xấu của mình chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the government had planned to reform the education system.
Cô ấy nói rằng chính phủ đã lên kế hoạch cải cách hệ thống giáo dục.
Phủ định
He told me that he did not believe the reforms would be effective.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin những cải cách sẽ hiệu quả.
Nghi vấn
She asked if they would reform the law next year.
Cô ấy hỏi liệu họ sẽ cải cách luật pháp vào năm tới không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government reformed the education system last year.
Chính phủ đã cải cách hệ thống giáo dục vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't reform the prison system enough.
Họ đã không cải cách hệ thống nhà tù đủ.
Nghi vấn
Did the reforms improve the economy?
Những cải cách có cải thiện nền kinh tế không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's reform of the education system has been widely praised.
Cuộc cải cách hệ thống giáo dục của chính phủ đã được ca ngợi rộng rãi.
Phủ định
The citizens' reform initiatives haven't received the support they need.
Các sáng kiến cải cách của người dân vẫn chưa nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
Nghi vấn
Is the company's reform process really as effective as they claim?
Liệu quá trình cải cách của công ty có thực sự hiệu quả như họ tuyên bố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)