(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agreed
B1

agreed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã đồng ý nhất trí thống nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đồng ý; có cùng ý kiến về điều gì đó; đã được giải quyết hoặc quyết định.

Definition (English Meaning)

Having the same opinion about something; settled or decided.

Ví dụ Thực tế với 'Agreed'

  • "We are agreed on the need for change."

    "Chúng tôi đồng ý về sự cần thiết phải thay đổi."

  • "It was generally agreed that he was the best candidate."

    "Nói chung, mọi người đều đồng ý rằng anh ấy là ứng cử viên tốt nhất."

  • "They agreed to meet again next week."

    "Họ đồng ý gặp lại nhau vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agreed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: agree
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Agreed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để thể hiện sự chấp thuận hoặc nhất trí về một vấn đề nào đó. Thường xuất hiện sau các động từ như 'be', 'seem', 'appear'. Khác với 'consented' mang ý nghĩa cho phép hoặc chấp thuận, 'agreed' nhấn mạnh sự thống nhất quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to about

‘Agreed on’ đề cập đến sự đồng ý về một kế hoạch hoặc phương pháp cụ thể. ‘Agreed to’ đề cập đến sự đồng ý làm một việc gì đó. ‘Agreed about’ đề cập đến sự đồng ý về một chủ đề hoặc vấn đề chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreed'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to agree on the terms of the contract tomorrow.
Họ sẽ đồng ý với các điều khoản của hợp đồng vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to agree with his proposal.
Cô ấy sẽ không đồng ý với đề xuất của anh ấy.
Nghi vấn
Are you going to agree to their demands?
Bạn có định đồng ý với những yêu cầu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)