agreed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã đồng ý; có cùng ý kiến về điều gì đó; đã được giải quyết hoặc quyết định.
Ví dụ Thực tế với 'Agreed'
-
"We are agreed on the need for change."
"Chúng tôi đồng ý về sự cần thiết phải thay đổi."
-
"It was generally agreed that he was the best candidate."
"Nói chung, mọi người đều đồng ý rằng anh ấy là ứng cử viên tốt nhất."
-
"They agreed to meet again next week."
"Họ đồng ý gặp lại nhau vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agreed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: agree
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agreed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để thể hiện sự chấp thuận hoặc nhất trí về một vấn đề nào đó. Thường xuất hiện sau các động từ như 'be', 'seem', 'appear'. Khác với 'consented' mang ý nghĩa cho phép hoặc chấp thuận, 'agreed' nhấn mạnh sự thống nhất quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Agreed on’ đề cập đến sự đồng ý về một kế hoạch hoặc phương pháp cụ thể. ‘Agreed to’ đề cập đến sự đồng ý làm một việc gì đó. ‘Agreed about’ đề cập đến sự đồng ý về một chủ đề hoặc vấn đề chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreed'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to agree on the terms of the contract tomorrow.
|
Họ sẽ đồng ý với các điều khoản của hợp đồng vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to agree with his proposal.
|
Cô ấy sẽ không đồng ý với đề xuất của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are you going to agree to their demands?
|
Bạn có định đồng ý với những yêu cầu của họ không? |