(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disagreed
B1

disagreed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

không đồng ý bất đồng không tán thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disagreed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của disagree: không đồng ý với ai về điều gì đó; không khớp với điều gì đó hoặc khác với nó.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of disagree: to have a different opinion from someone about something; to not match something or to be different from it.

Ví dụ Thực tế với 'Disagreed'

  • "They disagreed about the best way to solve the problem."

    "Họ không đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề."

  • "We disagreed on almost every point."

    "Chúng tôi không đồng ý về hầu hết mọi điểm."

  • "He disagreed with the policy changes."

    "Anh ấy không đồng ý với những thay đổi chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disagreed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disagree
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disagreed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Disagreed" là dạng quá khứ của động từ "disagree". Nó diễn tả sự không đồng tình, bất đồng ý kiến hoặc sự khác biệt đã xảy ra trong quá khứ. Sự không đồng ý này có thể liên quan đến quan điểm, ý kiến, kế hoạch, hoặc thậm chí là sự không tương thích giữa các vật thể hoặc thông tin. Nó mạnh hơn một chút so với 'differ', và thường ngụ ý một sự đối lập hoặc tranh cãi tiềm tàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on about

Khi dùng "disagree" với giới từ "with", nó thường chỉ sự không đồng ý với một người hoặc một ý kiến cụ thể (I disagreed with his assessment). "On" và "about" thường dùng để chỉ chủ đề của sự không đồng ý (They disagreed on/about the best course of action).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disagreed'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been disagreeing about the budget before the meeting was called to order.
Họ đã bất đồng về ngân sách trước khi cuộc họp được triệu tập.
Phủ định
She hadn't been disagreeing with the proposal until she saw the fine print.
Cô ấy đã không phản đối đề xuất cho đến khi cô ấy nhìn thấy các điều khoản chi tiết.
Nghi vấn
Had he been disagreeing with the assessment before he submitted his report?
Có phải anh ấy đã không đồng ý với đánh giá trước khi anh ấy nộp báo cáo của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)