agreeingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đồng tình; với sự đồng ý.
Definition (English Meaning)
In an agreeing manner; with agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Agreeingly'
-
"She smiled agreeingly."
"Cô ấy mỉm cười đồng tình."
-
"He nodded agreeingly as she spoke."
"Anh gật đầu đồng tình khi cô ấy nói."
-
"The committee members looked at each other agreeingly."
"Các thành viên ủy ban nhìn nhau một cách đồng tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: agreeingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agreeingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự đồng thuận trong một hành động hoặc lời nói. Thường mang sắc thái trang trọng hoặc hài hước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.