(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agreeingly
C1

agreeingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đồng tình với vẻ đồng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đồng tình; với sự đồng ý.

Definition (English Meaning)

In an agreeing manner; with agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Agreeingly'

  • "She smiled agreeingly."

    "Cô ấy mỉm cười đồng tình."

  • "He nodded agreeingly as she spoke."

    "Anh gật đầu đồng tình khi cô ấy nói."

  • "The committee members looked at each other agreeingly."

    "Các thành viên ủy ban nhìn nhau một cách đồng tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: agreeingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

approvingly(một cách tán thành)
compliantly(một cách tuân thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Agreeingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự đồng thuận trong một hành động hoặc lời nói. Thường mang sắc thái trang trọng hoặc hài hước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)