(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agreements
B2

agreements

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các thỏa thuận các hiệp định các giao kèo những sự đồng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thỏa thuận, hiệp định, giao kèo; một hợp đồng.

Definition (English Meaning)

Mutual understanding or arrangement; a contract.

Ví dụ Thực tế với 'Agreements'

  • "The two companies signed a trade agreement."

    "Hai công ty đã ký một hiệp định thương mại."

  • "The peace agreements were signed last week."

    "Các hiệp định hòa bình đã được ký kết vào tuần trước."

  • "We need to ensure that all agreements are legally binding."

    "Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các thỏa thuận đều có tính ràng buộc pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agreements'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agreement (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disagreements(sự bất đồng)
disputes(tranh chấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Agreements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'agreements' thường được dùng để chỉ các thỏa thuận chính thức, mang tính ràng buộc pháp lý hoặc mang tính chất cam kết cao giữa các bên. Nó khác với 'understanding' (sự hiểu biết) vốn mang tính chất chung chung và không ràng buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with between

* 'Agreement on': Thỏa thuận về một vấn đề cụ thể (ví dụ: agreement on trade). * 'Agreement with': Thỏa thuận với một người hoặc một nhóm người (ví dụ: agreement with the client). * 'Agreement between': Thỏa thuận giữa các bên (ví dụ: agreement between the two countries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)