agricultural tourism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agricultural tourism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức du lịch dựa trên việc tham quan các trang trại đang hoạt động hoặc các doanh nghiệp nông nghiệp, thường bao gồm các hoạt động thực tế và tìm hiểu về các phương pháp nông nghiệp.
Definition (English Meaning)
Tourism based on visiting working farms or agricultural businesses, often involving hands-on activities and learning about agricultural practices.
Ví dụ Thực tế với 'Agricultural tourism'
-
"Agricultural tourism provides farmers with an alternative source of income."
"Du lịch nông nghiệp cung cấp cho nông dân một nguồn thu nhập thay thế."
-
"Many wineries offer agricultural tourism experiences, such as grape harvesting and wine tasting."
"Nhiều nhà máy rượu vang cung cấp các trải nghiệm du lịch nông nghiệp, chẳng hạn như thu hoạch nho và nếm rượu."
-
"Agricultural tourism can help educate consumers about where their food comes from."
"Du lịch nông nghiệp có thể giúp giáo dục người tiêu dùng về nguồn gốc thực phẩm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agricultural tourism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agricultural tourism (uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agricultural tourism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Du lịch nông nghiệp tập trung vào trải nghiệm thực tế, giáo dục và kết nối với thiên nhiên và văn hóa nông thôn. Nó khác với du lịch sinh thái (ecotourism) ở chỗ tập trung đặc biệt vào các hoạt động nông nghiệp đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ sự tham gia vào hoặc liên quan đến hoạt động du lịch nông nghiệp (e.g., "interest in agricultural tourism is growing"). to: Dùng để chỉ địa điểm hoặc mục đích của du lịch nông nghiệp (e.g., "trips to agricultural tourism destinations").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agricultural tourism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.