agronomist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agronomist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học nông học.
Ví dụ Thực tế với 'Agronomist'
-
"The agronomist advised the farmer on the best crops to plant in the sandy soil."
"Nhà nông học khuyên người nông dân nên trồng loại cây nào tốt nhất trên đất cát."
-
"The agronomist conducted field trials to test the effectiveness of different fertilizers."
"Nhà nông học đã tiến hành các thử nghiệm trên đồng ruộng để kiểm tra hiệu quả của các loại phân bón khác nhau."
-
"Many agronomists are working to develop crops that are more resistant to drought."
"Nhiều nhà nông học đang làm việc để phát triển các loại cây trồng có khả năng chống chịu hạn hán tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agronomist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agronomist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agronomist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agronomist chỉ một nhà khoa học chuyên nghiên cứu về đất đai và cây trồng nhằm mục đích tăng năng suất và hiệu quả của nông nghiệp. Họ có thể tập trung vào các lĩnh vực như luân canh cây trồng, tưới tiêu, cải tạo đất, và kiểm soát dịch hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: thường dùng để chỉ sự hợp tác hoặc làm việc chung (ví dụ: An agronomist worked with farmers to improve their yields.). for: thường dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích (ví dụ: The agronomist developed a new fertilizer for the crops.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agronomist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.