crop scientist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crop scientist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà khoa học nghiên cứu các loại cây trồng và phương pháp canh tác nông nghiệp để cải thiện năng suất, tính bền vững và khả năng kháng sâu bệnh.
Definition (English Meaning)
A scientist who studies crops and agricultural practices to improve their productivity, sustainability, and resistance to pests and diseases.
Ví dụ Thực tế với 'Crop scientist'
-
"The crop scientist is working on developing a drought-resistant variety of corn."
"Nhà khoa học cây trồng đang nghiên cứu phát triển một giống ngô chịu hạn."
-
"Crop scientists are essential for ensuring food security in a changing climate."
"Các nhà khoa học cây trồng rất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh khí hậu thay đổi."
-
"Universities and research institutions employ many crop scientists."
"Các trường đại học và viện nghiên cứu tuyển dụng nhiều nhà khoa học cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crop scientist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crop scientist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crop scientist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến một chuyên gia có kiến thức sâu rộng về sinh học thực vật, di truyền học, khoa học đất và các lĩnh vực liên quan. Họ sử dụng kiến thức này để phát triển các giống cây trồng mới, tối ưu hóa kỹ thuật canh tác và giải quyết các thách thức nông nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crop scientist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.