nature
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế giới vật chất tự nhiên nói chung, bao gồm thực vật, động vật, cảnh quan và các đặc điểm và sản phẩm khác của trái đất, trái ngược với con người hoặc các sản phẩm do con người tạo ra.
Definition (English Meaning)
The phenomena of the physical world collectively, including plants, animals, the landscape, and other features and products of the earth, as opposed to humans or human creations.
Ví dụ Thực tế với 'Nature'
-
"We should protect nature for future generations."
"Chúng ta nên bảo vệ thiên nhiên cho các thế hệ tương lai."
-
"He loves to spend time in nature."
"Anh ấy thích dành thời gian trong tự nhiên."
-
"The experiment was designed to observe nature at work."
"Thí nghiệm được thiết kế để quan sát tự nhiên vận hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về 'nature' chúng ta thường đề cập đến môi trường sống tự nhiên, các loài sinh vật, các hiện tượng tự nhiên như thời tiết, địa chất. 'Nature' thường được dùng để đối lập với 'nurture' (sự nuôi dưỡng) trong các cuộc tranh luận về bản chất con người. Phân biệt với 'environment' (môi trường) - 'environment' bao gồm cả các yếu tố nhân tạo, tác động của con người, còn 'nature' tập trung vào yếu tố tự nhiên thuần túy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in nature': trong tự nhiên, ví dụ: 'Animals live in nature.' ('Động vật sống trong tự nhiên'). 'of nature': thuộc về tự nhiên, ví dụ: 'The beauty of nature is breathtaking.' ('Vẻ đẹp của tự nhiên thật tuyệt vời'). 'by nature': về bản chất, ví dụ: 'He is kind by nature.' ('Về bản chất anh ấy tốt bụng').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.