air contamination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air contamination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái làm cho không khí trở nên ô nhiễm hoặc không phù hợp để thở hoặc sử dụng, thường là do đưa vào các chất ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
The process or state of making air impure or unsuitable for breathing or use, typically by introducing pollutants.
Ví dụ Thực tế với 'Air contamination'
-
"Air contamination is a serious problem in many industrial cities."
"Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố công nghiệp."
-
"The government is trying to reduce air contamination."
"Chính phủ đang cố gắng giảm thiểu ô nhiễm không khí."
-
"Exposure to high levels of air contamination can cause respiratory problems."
"Tiếp xúc với mức độ ô nhiễm không khí cao có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Air contamination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air contamination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Air contamination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí, có thể gây hại cho sức khỏe con người, động vật và môi trường. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật và sức khỏe cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: Chỉ nguyên nhân gây ra ô nhiễm. Ví dụ: air contamination by industrial emissions. with: Chỉ sự tồn tại của chất ô nhiễm. Ví dụ: air contamination with particulate matter.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Air contamination'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the factory implemented better filtration systems, there wouldn't be so much air contamination in the surrounding area.
|
Nếu nhà máy triển khai các hệ thống lọc tốt hơn, sẽ không có nhiều ô nhiễm không khí trong khu vực xung quanh. |
| Phủ định |
If we didn't rely so heavily on fossil fuels, air contamination wouldn't be such a serious problem.
|
Nếu chúng ta không phụ thuộc quá nhiều vào nhiên liệu hóa thạch, ô nhiễm không khí sẽ không phải là một vấn đề nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Would people be healthier if there wasn't so much air contamination in cities?
|
Liệu mọi người có khỏe mạnh hơn nếu không có quá nhiều ô nhiễm không khí ở các thành phố không? |