(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air quality monitoring
C1

air quality monitoring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giám sát chất lượng không khí theo dõi chất lượng không khí kiểm soát chất lượng không khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air quality monitoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc đo lường một cách có hệ thống nồng độ chất ô nhiễm trong không khí xung quanh, thường liên quan đến việc sử dụng các thiết bị chuyên dụng để lấy mẫu và phân tích không khí đối với các chất gây ô nhiễm khác nhau.

Definition (English Meaning)

The systematic measurement of pollutant concentrations in ambient air, often involving the use of specialized equipment to sample and analyze air for various contaminants.

Ví dụ Thực tế với 'Air quality monitoring'

  • "The city implemented an air quality monitoring program to track pollution levels."

    "Thành phố đã triển khai một chương trình giám sát chất lượng không khí để theo dõi mức độ ô nhiễm."

  • "Real-time air quality monitoring provides valuable data for public health decisions."

    "Giám sát chất lượng không khí theo thời gian thực cung cấp dữ liệu có giá trị cho các quyết định về sức khỏe cộng đồng."

  • "The government is investing in advanced air quality monitoring technologies."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các công nghệ giám sát chất lượng không khí tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air quality monitoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air quality monitoring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

air pollution monitoring(giám sát ô nhiễm không khí)
ambient air monitoring(giám sát không khí xung quanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

air quality index(chỉ số chất lượng không khí)
pollutant(chất ô nhiễm)
emission(khí thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Air quality monitoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến quá trình liên tục hoặc định kỳ theo dõi chất lượng không khí. Nó thường bao gồm việc thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo về mức độ ô nhiễm. Nó khác với việc đơn giản là 'measuring air quality' (đo chất lượng không khí) ở chỗ nó nhấn mạnh tính chất liên tục và có hệ thống của quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Monitoring for' được dùng khi nhấn mạnh mục tiêu giám sát (ví dụ: monitoring for specific pollutants). 'Monitoring of' được dùng để chỉ đối tượng giám sát (ví dụ: monitoring of air quality).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air quality monitoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)