air-raid shelter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air-raid shelter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi trú ẩn an toàn cho mọi người khi có cuộc không kích.
Definition (English Meaning)
A place where people can go for safety when there is an air raid.
Ví dụ Thực tế với 'Air-raid shelter'
-
"During the war, the community gathered in the air-raid shelter every night."
"Trong suốt chiến tranh, cộng đồng tập trung tại hầm trú ẩn mỗi đêm."
-
"The old air-raid shelter is now used as a storage space."
"Hầm trú ẩn cũ hiện đang được sử dụng làm không gian lưu trữ."
-
"Historians are studying the design of air-raid shelters during World War II."
"Các nhà sử học đang nghiên cứu thiết kế của các hầm trú ẩn trong Thế chiến II."
Từ loại & Từ liên quan của 'Air-raid shelter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air-raid shelter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Air-raid shelter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc các tình huống nguy hiểm do không kích. Nó thường chỉ một cấu trúc được xây dựng đặc biệt để bảo vệ người dân khỏi bom đạn và các mảnh vỡ. Khác với 'bomb shelter' có thể là hầm trú ẩn cá nhân hoặc gia đình, 'air-raid shelter' thường ám chỉ các công trình công cộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'People took refuge *in* the air-raid shelter'. 'We met *at* the air-raid shelter'. 'The shelter was located *near* the school'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Air-raid shelter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.