(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fallout shelter
B2

fallout shelter

noun

Nghĩa tiếng Việt

hầm trú ẩn phóng xạ hầm trú hạt nhân nơi trú ẩn phóng xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallout shelter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công trình được thiết kế để bảo vệ mọi người khỏi bụi phóng xạ sau một vụ nổ hạt nhân.

Definition (English Meaning)

A structure designed to protect people from radioactive fallout following a nuclear explosion.

Ví dụ Thực tế với 'Fallout shelter'

  • "During the Cold War, many people built fallout shelters in their backyards."

    "Trong Chiến tranh Lạnh, nhiều người đã xây dựng hầm trú ẩn phóng xạ trong sân sau của họ."

  • "The old fallout shelter was filled with supplies for survival."

    "Hầm trú ẩn phóng xạ cũ chứa đầy đồ dùng để sinh tồn."

  • "The family rushed to their fallout shelter when the air raid sirens went off."

    "Gia đình vội vã đến hầm trú ẩn phóng xạ của họ khi còi báo động không kích vang lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fallout shelter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fallout shelter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Fallout shelter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fallout shelter thường là một căn hầm dưới lòng đất hoặc một công trình có tường dày để ngăn chặn bức xạ. Nó được xây dựng để cung cấp nơi trú ẩn tạm thời cho đến khi mức độ phóng xạ giảm xuống mức an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* 'in a fallout shelter': chỉ vị trí bên trong hầm trú ẩn.
* 'to a fallout shelter': chỉ hành động di chuyển đến hầm trú ẩn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallout shelter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)