(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air service
B1

air service

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ hàng không hãng hàng không vận tải hàng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ vận tải bằng máy bay; một công ty cung cấp các chuyến bay.

Definition (English Meaning)

A system or organization that provides transportation by aircraft; a company that offers flights.

Ví dụ Thực tế với 'Air service'

  • "The new air service will connect the two cities."

    "Dịch vụ hàng không mới sẽ kết nối hai thành phố."

  • "The air service has improved significantly in recent years."

    "Dịch vụ hàng không đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây."

  • "We need to improve the air service to rural areas."

    "Chúng ta cần cải thiện dịch vụ hàng không đến các vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Du lịch Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Air service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "air service" thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ hàng không thương mại, bao gồm vận chuyển hành khách và hàng hóa. Nó có thể đề cập đến toàn bộ ngành công nghiệp hàng không hoặc một công ty cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

"Air service of [location/company]": dịch vụ hàng không của [địa điểm/công ty]. Ví dụ: 'The air service of this airport is excellent.'
"Air service to [location]": dịch vụ hàng không đến [địa điểm]. Ví dụ: 'There is an air service to many European cities from here.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air service'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air service is quite reliable, isn't it?
Dịch vụ hàng không khá đáng tin cậy, phải không?
Phủ định
The air service wasn't available yesterday, was it?
Hôm qua không có dịch vụ hàng không, phải không?
Nghi vấn
The air service hasn't improved its on-time performance, has it?
Dịch vụ hàng không vẫn chưa cải thiện hiệu suất đúng giờ, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airline will be improving its air service to remote areas next year.
Hãng hàng không sẽ cải thiện dịch vụ hàng không của mình đến các vùng sâu vùng xa vào năm tới.
Phủ định
They won't be using the air service to transport goods during the holiday season.
Họ sẽ không sử dụng dịch vụ hàng không để vận chuyển hàng hóa trong mùa lễ.
Nghi vấn
Will the government be providing an air service to the island next month?
Liệu chính phủ có cung cấp dịch vụ hàng không đến hòn đảo vào tháng tới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the air service were more reliable; I missed my connecting flight.
Tôi ước dịch vụ hàng không đáng tin cậy hơn; tôi đã lỡ chuyến bay nối chuyến của mình.
Phủ định
If only the air service hadn't canceled my flight, I would have arrived on time.
Giá mà dịch vụ hàng không không hủy chuyến bay của tôi thì tôi đã đến đúng giờ.
Nghi vấn
If only the air service would improve its customer support; would fewer people complain?
Giá mà dịch vụ hàng không cải thiện hỗ trợ khách hàng của mình; liệu có ít người phàn nàn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)