(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air carrier
B2

air carrier

noun

Nghĩa tiếng Việt

hãng hàng không công ty vận tải hàng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air carrier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty đảm nhận việc vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa bằng máy bay.

Definition (English Meaning)

A company that undertakes to transport passengers or cargo by aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Air carrier'

  • "The air carrier announced a new route to Asia."

    "Hãng hàng không đã công bố một tuyến đường mới đến châu Á."

  • "The FAA regulates air carriers in the United States."

    "FAA (Cục Hàng không Liên bang) quản lý các hãng hàng không ở Hoa Kỳ."

  • "Many air carriers are struggling due to the pandemic."

    "Nhiều hãng hàng không đang gặp khó khăn do đại dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air carrier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air carrier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

airline(hãng hàng không)
aviation company(công ty hàng không)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aircraft(máy bay)
airport(sân bay)
flight(chuyến bay)
aviation(hàng không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Air carrier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh hàng không, quy định pháp lý, và an toàn hàng không. Nó nhấn mạnh vào vai trò của công ty như một nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển. 'Air carrier' có thể đề cập đến cả các hãng hàng không chở khách và các hãng hàng không chở hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

* **by:** Dùng để chỉ phương tiện vận chuyển, ví dụ: 'The cargo was shipped by air carrier.' (Hàng hóa được vận chuyển bằng hãng hàng không). * **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ, ví dụ: 'This air carrier is known for its excellent customer service.' (Hãng hàng không này nổi tiếng về dịch vụ khách hàng xuất sắc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air carrier'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the air carrier had announced new routes to Asia.
Anh ấy nói rằng hãng hàng không đã công bố các tuyến bay mới đến châu Á.
Phủ định
She told me that the air carrier did not offer direct flights to that city.
Cô ấy nói với tôi rằng hãng hàng không không cung cấp các chuyến bay thẳng đến thành phố đó.
Nghi vấn
He asked if the air carrier provided complimentary meals on international flights.
Anh ấy hỏi liệu hãng hàng không có cung cấp bữa ăn miễn phí trên các chuyến bay quốc tế hay không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air carrier will announce new routes next week.
Hãng hàng không sẽ công bố các tuyến đường mới vào tuần tới.
Phủ định
This air carrier is not going to offer flights to that destination this year.
Hãng hàng không này sẽ không cung cấp các chuyến bay đến điểm đến đó trong năm nay.
Nghi vấn
Will that air carrier expand its services to Asia?
Hãng hàng không đó có mở rộng dịch vụ sang châu Á không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This air carrier is as reliable as any other.
Hãng hàng không này đáng tin cậy như bất kỳ hãng hàng không nào khác.
Phủ định
That air carrier is less efficient than I expected.
Hãng hàng không đó kém hiệu quả hơn tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this air carrier the most punctual one?
Hãng hàng không này có phải là hãng đúng giờ nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)