(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airman
B1

airman

noun

Nghĩa tiếng Việt

quân nhân không quân phi công thợ máy máy bay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quân nhân nam trong lực lượng không quân, đặc biệt là người không phải là sĩ quan.

Definition (English Meaning)

A male member of an air force, especially one who is not an officer.

Ví dụ Thực tế với 'Airman'

  • "The airman received a medal for his bravery."

    "Người quân nhân không quân đã nhận được huy chương vì sự dũng cảm của anh ấy."

  • "He is an airman first class."

    "Anh ấy là một quân nhân không quân hạng nhất."

  • "The airman performed routine maintenance on the aircraft."

    "Người quân nhân không quân thực hiện bảo trì định kỳ trên máy bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Airman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'airman' thường được sử dụng để chỉ những quân nhân có cấp bậc thấp hơn sĩ quan trong lực lượng không quân. Nó mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc khi nói về lực lượng không quân nói chung. So với các từ như 'pilot' (phi công) hoặc 'crew member' (thành viên tổ bay), 'airman' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người làm nhiệm vụ hỗ trợ trên mặt đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airman'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were an airman, I would travel the world.
Nếu tôi là một phi công, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If he weren't an airman, he wouldn't understand the risks involved.
Nếu anh ấy không phải là một phi công, anh ấy sẽ không hiểu những rủi ro liên quan.
Nghi vấn
Would she be happier if she were an airman?
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy là một phi công không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airman is flying the plane, isn't he?
Người phi công đang lái máy bay, phải không?
Phủ định
The airman isn't afraid of heights, is he?
Người phi công không sợ độ cao, phải không?
Nghi vấn
Airmen can handle emergencies well, can't they?
Các phi công có thể xử lý tốt các tình huống khẩn cấp, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was an airman during the Vietnam War.
Anh ấy là một quân nhân không quân trong Chiến tranh Việt Nam.
Phủ định
She wasn't an airman, she was a nurse.
Cô ấy không phải là một quân nhân không quân, cô ấy là một y tá.
Nghi vấn
Was he an airman or a pilot?
Anh ấy là một quân nhân không quân hay một phi công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)