(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airways
B2

airways

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường thở đường hàng không tuyến đường bay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airways'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các đường dẫn không khí đến phổi của một người; đường dẫn khí của cơ thể hoặc đường bay của máy bay.

Definition (English Meaning)

The passages by which air reaches a person's lungs; the air passages of the body or an aircraft's flight path.

Ví dụ Thực tế với 'Airways'

  • "The doctor checked the patient's airways to ensure they were clear."

    "Bác sĩ kiểm tra đường thở của bệnh nhân để đảm bảo chúng thông thoáng."

  • "The airways were congested with thick mucus."

    "Đường thở bị tắc nghẽn bởi chất nhầy đặc."

  • "Air traffic controllers monitor the airways to ensure safe flights."

    "Kiểm soát viên không lưu theo dõi các đường bay để đảm bảo các chuyến bay an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airways'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

air passages(đường dẫn khí)
flight paths(đường bay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Airways'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Airways" thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ hệ thống đường dẫn khí nói chung trong cơ thể hoặc hệ thống các tuyến đường bay được quy định. Trong y học, nó đề cập đến các đường dẫn khí trong hệ hô hấp. Trong hàng không, nó chỉ các tuyến đường hàng không đã được chỉ định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

"in" chỉ vị trí: Air flows in the airways. (Không khí lưu thông trong đường dẫn khí.) "through" chỉ sự di chuyển: The plane flew through the airways. (Máy bay bay qua đường hàng không.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airways'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new airport will improve airways connectivity in the region.
Sân bay mới sẽ cải thiện kết nối đường hàng không trong khu vực.
Phủ định
The strike won't affect the airways; flights will continue as scheduled.
Cuộc đình công sẽ không ảnh hưởng đến các đường bay; các chuyến bay sẽ tiếp tục theo lịch trình.
Nghi vấn
Will the government be going to invest more in the development of airways?
Chính phủ có định đầu tư nhiều hơn vào việc phát triển các đường hàng không không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)