alcohol dependence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alcohol dependence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái trong đó cơ thể một người trở nên phụ thuộc vào rượu để hoạt động bình thường, dẫn đến các triệu chứng cai khi ngừng hoặc giảm tiêu thụ rượu.
Definition (English Meaning)
A state in which a person's body has become reliant on alcohol to function normally, leading to withdrawal symptoms when alcohol consumption is stopped or reduced.
Ví dụ Thực tế với 'Alcohol dependence'
-
"Alcohol dependence can have severe consequences for both physical and mental health."
"Sự phụ thuộc vào rượu có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần."
-
"Treatment for alcohol dependence often involves therapy and medication."
"Điều trị chứng nghiện rượu thường bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc."
-
"The individual displayed several signs of alcohol dependence, including increased tolerance and withdrawal when attempting to quit."
"Cá nhân đó đã thể hiện một số dấu hiệu nghiện rượu, bao gồm tăng khả năng dung nạp và xuất hiện hội chứng cai khi cố gắng bỏ rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alcohol dependence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dependence (danh từ của 'depend')
- Adjective: dependent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alcohol dependence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'alcohol dependence' thường được sử dụng thay thế cho 'alcoholism' hoặc 'alcohol addiction,' mặc dù có những sắc thái khác nhau. 'Dependence' nhấn mạnh khía cạnh sinh lý của sự phụ thuộc, trong khi 'addiction' có thể bao gồm cả các yếu tố tâm lý và hành vi cưỡng bức. 'Alcohol abuse' là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ việc sử dụng rượu theo cách có hại, nhưng không nhất thiết phải dẫn đến sự phụ thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The phrase 'dependence on alcohol' is common, indicating reliance or reliance upon alcohol.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alcohol dependence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.