(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alcohol addiction
C1

alcohol addiction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng nghiện rượu sự nghiện rượu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alcohol addiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh não mãn tính, tái phát, đặc trưng bởi việc tìm kiếm rượu một cách cưỡng bức, tiếp tục sử dụng mặc dù gây ra hậu quả có hại và những thay đổi lâu dài trong não.

Definition (English Meaning)

A chronic relapsing brain disease characterized by compulsive alcohol seeking, continued use despite harmful consequences, and long-lasting brain changes.

Ví dụ Thực tế với 'Alcohol addiction'

  • "Alcohol addiction can have devastating effects on a person's life and relationships."

    "Nghiện rượu có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến cuộc sống và các mối quan hệ của một người."

  • "The doctor diagnosed him with alcohol addiction and recommended treatment."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị nghiện rượu và đề nghị điều trị."

  • "Support groups can be helpful for people struggling with alcohol addiction."

    "Các nhóm hỗ trợ có thể hữu ích cho những người đang vật lộn với chứng nghiện rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alcohol addiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alcohol addiction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Alcohol addiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ y học nghiêm trọng, mô tả sự phụ thuộc về thể chất và tâm lý vào rượu. Nó bao hàm một sự mất kiểm soát đối với việc sử dụng rượu, thường dẫn đến các vấn đề sức khỏe, xã hội và nghề nghiệp nghiêm trọng. Cần phân biệt 'alcohol addiction' với 'alcohol abuse' (lạm dụng rượu), trong đó lạm dụng rượu là việc sử dụng rượu quá mức nhưng chưa đến mức nghiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'- Alcohol addiction to something': Rất hiếm khi dùng giới từ 'to' sau 'alcohol addiction' để chỉ đối tượng hoặc yếu tố nào đó mà sự nghiện hướng tới. Ví dụ: 'His alcohol addiction to oblivion drove him to ruin.' (Sự nghiện rượu của anh ta để tìm đến sự lãng quên đã đẩy anh ta đến chỗ diệt vong.)
'- Alcohol addiction from something': Không thông dụng, tuy nhiên có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ nguyên nhân dẫn đến nghiện. Ví dụ: 'His alcohol addiction stemmed from a traumatic experience.' (Chứng nghiện rượu của anh ta bắt nguồn từ một trải nghiệm đau thương.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alcohol addiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)