(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all-in-one
B2

all-in-one

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tất cả trong một đa năng tổng hợp tích hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-in-one'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết hợp nhiều chức năng hoặc mục vào một.

Definition (English Meaning)

Combining several functions or items into one.

Ví dụ Thực tế với 'All-in-one'

  • "I'm looking for an all-in-one printer that can print, scan, and copy."

    "Tôi đang tìm một chiếc máy in tất cả trong một có thể in, quét và sao chép."

  • "This all-in-one kitchen appliance can chop, blend, and mix."

    "Thiết bị nhà bếp tất cả trong một này có thể băm, xay và trộn."

  • "An all-in-one financial solution can help you manage your budget, investments, and taxes."

    "Một giải pháp tài chính tất cả trong một có thể giúp bạn quản lý ngân sách, đầu tư và thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All-in-one'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Không phổ biến
  • Verb: Không tồn tại
  • Adjective: all-in-one
  • Adverb: Không tồn tại
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(riêng biệt)
discrete(rời rạc)

Từ liên quan (Related Words)

Swiss Army knife(dao Thụy Sĩ (ví dụ điển hình cho sản phẩm tích hợp nhiều chức năng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Công nghệ thông tin Gia dụng Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'All-in-one'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc giải pháp tích hợp nhiều tính năng. Thường ám chỉ sự tiện lợi và tiết kiệm không gian. Khác với 'multi-purpose' ở chỗ 'all-in-one' nhấn mạnh sự tích hợp hoàn toàn, còn 'multi-purpose' chỉ đơn giản là có nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'All-in-one'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)