allied nations
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allied nations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quốc gia đã liên kết với nhau vì mục đích quân sự hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
Countries that have joined together for a military or political purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Allied nations'
-
"The allied nations fought together during World War II."
"Các quốc gia Đồng minh đã chiến đấu cùng nhau trong Thế chiến thứ hai."
-
"The future of Europe depends on cooperation between the allied nations."
"Tương lai của châu Âu phụ thuộc vào sự hợp tác giữa các quốc gia Đồng minh."
-
"The allied nations issued a joint statement condemning the attack."
"Các quốc gia Đồng minh đã đưa ra một tuyên bố chung lên án cuộc tấn công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allied nations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: allied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allied nations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các quốc gia hợp tác trong chiến tranh hoặc các vấn đề quốc tế quan trọng. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị chính thức. Phân biệt với 'coalition', có thể đề cập đến liên minh tạm thời cho một mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allied nations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.