pure metal
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pure metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kim loại ở trạng thái nguyên chất hoặc tinh khiết, không pha trộn với bất kỳ chất nào khác.
Definition (English Meaning)
Metal in its unalloyed or refined state, without any other substances mixed in.
Ví dụ Thực tế với 'Pure metal'
-
"This wire is made of pure copper, which is why it conducts electricity so well."
"Sợi dây này được làm từ đồng nguyên chất, đó là lý do tại sao nó dẫn điện tốt như vậy."
-
"The scientist needed a sample of pure metal to conduct the experiment."
"Nhà khoa học cần một mẫu kim loại nguyên chất để tiến hành thí nghiệm."
-
"Pure gold is too soft for many applications, so it's often alloyed with other metals."
"Vàng nguyên chất quá mềm cho nhiều ứng dụng, vì vậy nó thường được hợp kim hóa với các kim loại khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pure metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pure metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pure' nhấn mạnh sự vắng mặt của tạp chất hoặc hợp kim. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp để chỉ vật liệu có độ tinh khiết cao, cần thiết cho các ứng dụng cụ thể. So với 'unadulterated metal' (kim loại không bị pha tạp), 'pure metal' phổ biến hơn và tự nhiên hơn. 'Refined metal' (kim loại tinh chế) đề cập đến quá trình loại bỏ tạp chất hơn là trạng thái cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pure metal'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This metal is pure.
|
Kim loại này nguyên chất. |
| Phủ định |
This metal does not appear pure.
|
Kim loại này có vẻ không nguyên chất. |
| Nghi vấn |
Is this metal pure?
|
Kim loại này có nguyên chất không? |