nearly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần như, hầu như, suýt.
Ví dụ Thực tế với 'Nearly'
-
"I nearly missed the train."
"Tôi suýt lỡ chuyến tàu."
-
"It's nearly midnight."
"Gần nửa đêm rồi."
-
"The project is nearly finished."
"Dự án gần như hoàn thành rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nearly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: nearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nearly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra hoặc gần với một trạng thái nhất định, nhưng chưa hoàn toàn đạt được. So sánh với 'almost', 'practically', 'virtually'. 'Nearly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với 'almost'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearly'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will nearly pass the exam.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ gần như đậu kỳ thi. |
| Phủ định |
If he doesn't practice enough, he won't nearly reach his goal.
|
Nếu anh ấy không luyện tập đủ, anh ấy sẽ không thể đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Will she nearly win the race if she runs faster?
|
Liệu cô ấy có gần như chiến thắng cuộc đua nếu cô ấy chạy nhanh hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is nearly going to finish the project tonight.
|
Anh ấy gần như sẽ hoàn thành dự án tối nay. |
| Phủ định |
They are not nearly going to arrive on time due to the traffic jam.
|
Họ gần như sẽ không đến đúng giờ do kẹt xe. |
| Nghi vấn |
Is she nearly going to win the competition?
|
Cô ấy có gần như sẽ thắng cuộc thi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project will nearly be completed by next week.
|
Dự án sẽ gần như hoàn thành vào tuần tới. |
| Phủ định |
The train won't nearly arrive on time tomorrow due to the storm.
|
Do bão, tàu hỏa có lẽ sẽ không đến đúng giờ vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will she nearly finish the book before the deadline?
|
Cô ấy có gần như hoàn thành cuốn sách trước hạn chót không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have nearly finished the project.
|
Tôi gần như đã hoàn thành dự án rồi. |
| Phủ định |
She hasn't nearly completed all her tasks.
|
Cô ấy vẫn chưa hoàn thành gần hết tất cả các nhiệm vụ của mình. |
| Nghi vấn |
Have you nearly reached your fundraising goal?
|
Bạn đã gần đạt được mục tiêu gây quỹ của mình chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ran nearly as fast as the champion runner.
|
Anh ấy chạy gần như nhanh bằng vận động viên vô địch. |
| Phủ định |
She didn't finish the race nearly as quickly as she had hoped.
|
Cô ấy đã không hoàn thành cuộc đua nhanh gần như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did he arrive nearly as early as she did?
|
Anh ấy đến có sớm gần bằng cô ấy không? |