(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nearly
B1

nearly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

gần như hầu như suýt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần như, hầu như, suýt.

Definition (English Meaning)

Almost; not quite.

Ví dụ Thực tế với 'Nearly'

  • "I nearly missed the train."

    "Tôi suýt lỡ chuyến tàu."

  • "It's nearly midnight."

    "Gần nửa đêm rồi."

  • "The project is nearly finished."

    "Dự án gần như hoàn thành rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nearly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: nearly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nearly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra hoặc gần với một trạng thái nhất định, nhưng chưa hoàn toàn đạt được. So sánh với 'almost', 'practically', 'virtually'. 'Nearly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với 'almost'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearly'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you will nearly pass the exam.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ gần như đậu kỳ thi.
Phủ định
If he doesn't practice enough, he won't nearly reach his goal.
Nếu anh ấy không luyện tập đủ, anh ấy sẽ không thể đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Will she nearly win the race if she runs faster?
Liệu cô ấy có gần như chiến thắng cuộc đua nếu cô ấy chạy nhanh hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is nearly going to finish the project tonight.
Anh ấy gần như sẽ hoàn thành dự án tối nay.
Phủ định
They are not nearly going to arrive on time due to the traffic jam.
Họ gần như sẽ không đến đúng giờ do kẹt xe.
Nghi vấn
Is she nearly going to win the competition?
Cô ấy có gần như sẽ thắng cuộc thi không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project will nearly be completed by next week.
Dự án sẽ gần như hoàn thành vào tuần tới.
Phủ định
The train won't nearly arrive on time tomorrow due to the storm.
Do bão, tàu hỏa có lẽ sẽ không đến đúng giờ vào ngày mai.
Nghi vấn
Will she nearly finish the book before the deadline?
Cô ấy có gần như hoàn thành cuốn sách trước hạn chót không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have nearly finished the project.
Tôi gần như đã hoàn thành dự án rồi.
Phủ định
She hasn't nearly completed all her tasks.
Cô ấy vẫn chưa hoàn thành gần hết tất cả các nhiệm vụ của mình.
Nghi vấn
Have you nearly reached your fundraising goal?
Bạn đã gần đạt được mục tiêu gây quỹ của mình chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He ran nearly as fast as the champion runner.
Anh ấy chạy gần như nhanh bằng vận động viên vô địch.
Phủ định
She didn't finish the race nearly as quickly as she had hoped.
Cô ấy đã không hoàn thành cuộc đua nhanh gần như mong đợi.
Nghi vấn
Did he arrive nearly as early as she did?
Anh ấy đến có sớm gần bằng cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)