(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alterability
C1

alterability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng thay đổi tính có thể thay đổi độ khả biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alterability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc tính dễ bị thay đổi của một vật gì đó; mức độ mà một vật gì đó có thể thay đổi được.

Definition (English Meaning)

The capacity or susceptibility of something to be altered; the degree to which something is alterable.

Ví dụ Thực tế với 'Alterability'

  • "The alterability of this material makes it suitable for various applications."

    "Khả năng thay đổi của vật liệu này làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau."

  • "The experiment demonstrated the alterability of the subject's behavior through conditioning."

    "Thí nghiệm đã chứng minh khả năng thay đổi hành vi của đối tượng thông qua điều kiện hóa."

  • "Genetic alterability is a key concept in modern biotechnology."

    "Khả năng thay đổi gen là một khái niệm quan trọng trong công nghệ sinh học hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alterability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alterability
  • Adjective: alterable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Alterability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alterability chỉ khả năng biến đổi, điều chỉnh, hoặc sửa đổi một đối tượng, hệ thống hoặc khái niệm nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và triết học để chỉ khả năng thích ứng, điều chỉnh hoặc cải tiến. Khác với 'flexibility' (tính linh hoạt), alterability nhấn mạnh vào khả năng bị tác động và biến đổi hơn là khả năng tự điều chỉnh để đáp ứng các điều kiện khác nhau. 'Modifiability' là một từ đồng nghĩa gần nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Alterability of X' chỉ khả năng thay đổi của X. Ví dụ: 'The alterability of the software code.'
- 'Alterability in Y' chỉ khả năng thay đổi được thực hiện trong bối cảnh Y. Ví dụ: 'The alterability in gene sequences.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alterability'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The alterability of the design allowed for quick adjustments.
Tính có thể thay đổi của thiết kế cho phép điều chỉnh nhanh chóng.
Phủ định
The lack of alterability in the contract made negotiations difficult.
Việc thiếu tính có thể thay đổi trong hợp đồng khiến các cuộc đàm phán trở nên khó khăn.
Nghi vấn
Does the system's alterability allow for future upgrades?
Tính có thể thay đổi của hệ thống có cho phép nâng cấp trong tương lai không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The design is easily alterable, isn't it?
Thiết kế này có thể dễ dàng thay đổi được, phải không?
Phủ định
The contract isn't alterable without consent, is it?
Hợp đồng không thể thay đổi được nếu không có sự đồng ý, phải không?
Nghi vấn
The documentation shows high alterability, doesn't it?
Tài liệu cho thấy khả năng thay đổi cao, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The design of the new software will be alterable to meet customer needs.
Thiết kế của phần mềm mới sẽ có thể thay đổi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Phủ định
The company is not going to compromise on the alterability of its core values.
Công ty sẽ không thỏa hiệp về khả năng thay đổi các giá trị cốt lõi của mình.
Nghi vấn
Will the alterability of the contract terms be a point of contention?
Liệu khả năng thay đổi các điều khoản hợp đồng có phải là một điểm tranh chấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)