(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modifiability
C1

modifiability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính có thể sửa đổi khả năng sửa đổi được tính khả biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modifiability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có thể sửa đổi, thay đổi hoặc điều chỉnh của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The extent to which something is able to be changed or altered.

Ví dụ Thực tế với 'Modifiability'

  • "The modifiability of the software architecture is a key factor in its long-term maintainability."

    "Khả năng sửa đổi của kiến trúc phần mềm là một yếu tố quan trọng trong khả năng bảo trì lâu dài của nó."

  • "High modifiability is desirable in complex systems."

    "Khả năng sửa đổi cao là mong muốn trong các hệ thống phức tạp."

  • "The modifiability of the code was improved by using design patterns."

    "Khả năng sửa đổi của mã đã được cải thiện bằng cách sử dụng các mẫu thiết kế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modifiability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modifiability
  • Verb: modify
  • Adjective: modifiable
  • Adverb: modifiably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Modifiability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'modifiability' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học để mô tả mức độ linh hoạt của một hệ thống, thiết kế hoặc mã nguồn. Nó nhấn mạnh khả năng dễ dàng thực hiện các thay đổi mà không gây ra tác động tiêu cực lớn đến toàn bộ hệ thống. Khác với 'flexibility' (tính linh hoạt) mang nghĩa chung hơn về khả năng thích ứng, 'modifiability' nhấn mạnh vào hành động sửa đổi chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Modifiability of': sử dụng khi muốn chỉ rõ đối tượng có thể sửa đổi. Ví dụ: 'The modifiability of the software is crucial.'
'Modifiability for': sử dụng khi chỉ mục đích của việc sửa đổi. Ví dụ: 'The design allows modifiability for future upgrades.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modifiability'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software is going to be modified to meet the new requirements.
Phần mềm sẽ được sửa đổi để đáp ứng các yêu cầu mới.
Phủ định
They are not going to modify the original design; it's perfect as it is.
Họ sẽ không sửa đổi thiết kế ban đầu; nó đã hoàn hảo rồi.
Nghi vấn
Is the team going to modify the algorithm to improve its efficiency?
Nhóm có định sửa đổi thuật toán để cải thiện hiệu quả của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)