alterable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alterable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thay đổi được, có khả năng bị biến đổi.
Ví dụ Thực tế với 'Alterable'
-
"The contract is alterable if both parties agree."
"Hợp đồng có thể thay đổi nếu cả hai bên đồng ý."
-
"The system's parameters are alterable to suit different requirements."
"Các thông số của hệ thống có thể thay đổi để phù hợp với các yêu cầu khác nhau."
-
"The data is alterable only by authorized personnel."
"Dữ liệu chỉ có thể được thay đổi bởi nhân viên được ủy quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alterable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alter
- Adjective: alterable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alterable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alterable' thường được sử dụng để mô tả những thứ không cố định, có thể điều chỉnh hoặc sửa đổi để phù hợp với các mục đích khác nhau. Nó nhấn mạnh khả năng linh hoạt và thích ứng. So sánh với 'changeable' (có thể thay đổi), 'alterable' thường ngụ ý một sự thay đổi có chủ ý hoặc có kiểm soát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alterable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.