(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alterable
B2

alterable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể thay đổi có thể sửa đổi có khả năng thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alterable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thay đổi được, có khả năng bị biến đổi.

Definition (English Meaning)

Capable of being changed or altered.

Ví dụ Thực tế với 'Alterable'

  • "The contract is alterable if both parties agree."

    "Hợp đồng có thể thay đổi nếu cả hai bên đồng ý."

  • "The system's parameters are alterable to suit different requirements."

    "Các thông số của hệ thống có thể thay đổi để phù hợp với các yêu cầu khác nhau."

  • "The data is alterable only by authorized personnel."

    "Dữ liệu chỉ có thể được thay đổi bởi nhân viên được ủy quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alterable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: alter
  • Adjective: alterable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Alterable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alterable' thường được sử dụng để mô tả những thứ không cố định, có thể điều chỉnh hoặc sửa đổi để phù hợp với các mục đích khác nhau. Nó nhấn mạnh khả năng linh hoạt và thích ứng. So sánh với 'changeable' (có thể thay đổi), 'alterable' thường ngụ ý một sự thay đổi có chủ ý hoặc có kiểm soát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alterable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)