(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ altogether
B2

altogether

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng cộng hoàn toàn nói chung toàn bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altogether'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hoàn toàn, toàn bộ, tổng cộng

Definition (English Meaning)

completely; totally

Ví dụ Thực tế với 'Altogether'

  • "I'm not altogether happy about the decision."

    "Tôi không hoàn toàn hài lòng về quyết định này."

  • "The play was altogether a success."

    "Vở kịch nói chung là một thành công."

  • "There were 20 people altogether."

    "Tổng cộng có 20 người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Altogether'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

totally(hoàn toàn)
completely(đầy đủ)
in total(tổng cộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Altogether'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự hoàn thiện, tổng số hoặc mức độ hoàn toàn của một hành động, tình huống hoặc số lượng. Thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tóm tắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Altogether'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)