altogether
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altogether'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hoàn toàn, toàn bộ, tổng cộng
Definition (English Meaning)
completely; totally
Ví dụ Thực tế với 'Altogether'
-
"I'm not altogether happy about the decision."
"Tôi không hoàn toàn hài lòng về quyết định này."
-
"The play was altogether a success."
"Vở kịch nói chung là một thành công."
-
"There were 20 people altogether."
"Tổng cộng có 20 người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Altogether'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Altogether'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự hoàn thiện, tổng số hoặc mức độ hoàn toàn của một hành động, tình huống hoặc số lượng. Thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tóm tắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Altogether'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.