(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unskillfully
B2

unskillfully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách vụng về một cách không khéo léo một cách bất tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unskillfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vụng về, thiếu kỹ năng; một cách không khéo léo, bất tài.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of skill; clumsily or ineptly.

Ví dụ Thực tế với 'Unskillfully'

  • "He unskillfully tried to fix the car engine."

    "Anh ta đã cố gắng sửa động cơ xe một cách vụng về."

  • "The project was unskillfully managed and ultimately failed."

    "Dự án đã được quản lý một cách vụng về và cuối cùng đã thất bại."

  • "She unskillfully avoided answering the difficult question."

    "Cô ấy đã lảng tránh câu hỏi khó một cách không khéo léo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unskillfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unskillfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unskillfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unskillfully' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu kỹ năng, sự vụng về trong hành động hoặc lời nói. Nó thường được dùng để miêu tả cách thực hiện một việc gì đó một cách kém cỏi. So với các từ đồng nghĩa như 'clumsily' (vụng về) hay 'ineptly' (bất tài), 'unskillfully' có thể nhấn mạnh hơn vào việc thiếu kỹ năng được học hỏi hoặc rèn luyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unskillfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)