(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambulatory clinic
B2

ambulatory clinic

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

phòng khám ngoại trú phòng khám đa khoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambulatory clinic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ sở y tế được trang bị để chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân ngoại trú; phòng khám đa khoa.

Definition (English Meaning)

A medical facility equipped for the diagnosis and treatment of outpatients; a walk-in clinic.

Ví dụ Thực tế với 'Ambulatory clinic'

  • "The new ambulatory clinic will provide much-needed healthcare services to the community."

    "Phòng khám đa khoa mới sẽ cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe rất cần thiết cho cộng đồng."

  • "Many people prefer to visit an ambulatory clinic for minor ailments because it's faster and more convenient."

    "Nhiều người thích đến phòng khám đa khoa để điều trị các bệnh nhẹ vì nó nhanh chóng và tiện lợi hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambulatory clinic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

walk-in clinic(phòng khám đa khoa)
outpatient clinic(phòng khám ngoại trú)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hospital(bệnh viện)
inpatient(bệnh nhân nội trú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ambulatory clinic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ambulatory' nhấn mạnh rằng bệnh nhân có thể đi lại và không cần phải nhập viện. 'Ambulatory clinic' thường cung cấp các dịch vụ như khám bệnh thông thường, tiêm chủng, xét nghiệm và điều trị các bệnh nhẹ. So với bệnh viện, ambulatory clinic có quy mô nhỏ hơn và tập trung vào các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu và điều trị ngắn hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambulatory clinic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)