ambulatory clinic
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambulatory clinic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ sở y tế được trang bị để chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân ngoại trú; phòng khám đa khoa.
Definition (English Meaning)
A medical facility equipped for the diagnosis and treatment of outpatients; a walk-in clinic.
Ví dụ Thực tế với 'Ambulatory clinic'
-
"The new ambulatory clinic will provide much-needed healthcare services to the community."
"Phòng khám đa khoa mới sẽ cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe rất cần thiết cho cộng đồng."
-
"Many people prefer to visit an ambulatory clinic for minor ailments because it's faster and more convenient."
"Nhiều người thích đến phòng khám đa khoa để điều trị các bệnh nhẹ vì nó nhanh chóng và tiện lợi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambulatory clinic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ambulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambulatory clinic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ambulatory' nhấn mạnh rằng bệnh nhân có thể đi lại và không cần phải nhập viện. 'Ambulatory clinic' thường cung cấp các dịch vụ như khám bệnh thông thường, tiêm chủng, xét nghiệm và điều trị các bệnh nhẹ. So với bệnh viện, ambulatory clinic có quy mô nhỏ hơn và tập trung vào các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu và điều trị ngắn hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambulatory clinic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.