(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amped
B2

amped

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phấn khích hào hứng hăng hái khuếch đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy rất phấn khích và tràn đầy năng lượng.

Definition (English Meaning)

Excited and full of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Amped'

  • "I'm so amped for the concert tonight!"

    "Tôi rất phấn khích cho buổi hòa nhạc tối nay!"

  • "The crowd was totally amped up."

    "Đám đông hoàn toàn phấn khích."

  • "He's really amped to start his new job."

    "Anh ấy thực sự rất háo hức bắt đầu công việc mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: amp
  • Adjective: amped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
unexcited(không phấn khích)

Từ liên quan (Related Words)

adrenaline(adrenaline)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Amped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả cảm xúc hưng phấn, sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Khác với 'excited' ở mức độ cao hơn, 'amped' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự sẵn sàng hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for up

amped for something: hào hứng, sẵn sàng cho điều gì đó. amped up: tăng cường, kích thích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)