amped
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy rất phấn khích và tràn đầy năng lượng.
Definition (English Meaning)
Excited and full of energy.
Ví dụ Thực tế với 'Amped'
-
"I'm so amped for the concert tonight!"
"Tôi rất phấn khích cho buổi hòa nhạc tối nay!"
-
"The crowd was totally amped up."
"Đám đông hoàn toàn phấn khích."
-
"He's really amped to start his new job."
"Anh ấy thực sự rất háo hức bắt đầu công việc mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: amp
- Adjective: amped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả cảm xúc hưng phấn, sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Khác với 'excited' ở mức độ cao hơn, 'amped' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự sẵn sàng hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
amped for something: hào hứng, sẵn sàng cho điều gì đó. amped up: tăng cường, kích thích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.