anaerobic exercise
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaerobic exercise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài tập thể dục kỵ khí, hoạt động thể chất khiến bạn nhanh chóng bị hụt hơi.
Definition (English Meaning)
Physical activity that causes you to be quickly out of breath.
Ví dụ Thực tế với 'Anaerobic exercise'
-
"Weightlifting is a form of anaerobic exercise."
"Nâng tạ là một hình thức tập thể dục kỵ khí."
-
"Anaerobic exercises like sprinting can improve your speed and power."
"Các bài tập kỵ khí như chạy nước rút có thể cải thiện tốc độ và sức mạnh của bạn."
-
"High-intensity interval training (HIIT) is a type of anaerobic exercise."
"Tập luyện cường độ cao ngắt quãng (HIIT) là một loại bài tập kỵ khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anaerobic exercise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anaerobic exercise
- Adjective: anaerobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anaerobic exercise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anaerobic exercise là các bài tập cường độ cao diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, trong đó cơ thể sử dụng năng lượng dự trữ thay vì oxy để cung cấp năng lượng. Điều này khác với aerobic exercise (bài tập aerobic) là các bài tập cường độ thấp hơn, kéo dài hơn, trong đó cơ thể sử dụng oxy để sản xuất năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaerobic exercise'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the marathon starts, she will have been doing anaerobic exercise for over an hour to warm up.
|
Vào thời điểm cuộc thi marathon bắt đầu, cô ấy sẽ đã tập các bài tập kỵ khí trong hơn một giờ để khởi động. |
| Phủ định |
He won't have been focusing on anaerobic exercise for long before switching to his weightlifting routine.
|
Anh ấy sẽ không tập trung vào các bài tập kỵ khí lâu trước khi chuyển sang thói quen cử tạ của mình. |
| Nghi vấn |
Will they have been doing anaerobic exercises such as sprinting for the whole practice session?
|
Liệu họ sẽ đã tập các bài tập kỵ khí như chạy nước rút trong toàn bộ buổi tập? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has incorporated anaerobic exercise into her daily routine.
|
Cô ấy đã kết hợp các bài tập kỵ khí vào thói quen hàng ngày của mình. |
| Phủ định |
They have not done much anaerobic exercise this week.
|
Họ đã không tập nhiều bài tập kỵ khí trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Has he ever tried anaerobic exercises before?
|
Anh ấy đã từng thử các bài tập kỵ khí trước đây chưa? |