(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerobic exercise
B1

aerobic exercise

noun

Nghĩa tiếng Việt

tập thể dục nhịp điệu bài tập aerobic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerobic exercise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động thể chất làm tăng nhịp tim và nhịp thở, cải thiện sức khỏe tim mạch.

Definition (English Meaning)

Physical activity that increases the heart rate and breathing rate, improving cardiovascular fitness.

Ví dụ Thực tế với 'Aerobic exercise'

  • "Swimming is an excellent form of aerobic exercise."

    "Bơi lội là một hình thức tập thể dục aerobic tuyệt vời."

  • "Regular aerobic exercise can help to lower blood pressure."

    "Tập thể dục aerobic thường xuyên có thể giúp hạ huyết áp."

  • "She incorporates aerobic exercise into her daily routine."

    "Cô ấy kết hợp tập thể dục aerobic vào thói quen hàng ngày của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerobic exercise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerobic exercise
  • Adjective: aerobic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

running(chạy bộ)
swimming(bơi lội)
cycling(đạp xe)
dancing(nhảy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục thể thao Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Aerobic exercise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bài tập aerobic nhấn mạnh vào việc sử dụng oxy để tạo năng lượng, thường kéo dài và có cường độ vừa phải. Nó khác với các bài tập anaerobic (kỵ khí) như nâng tạ, vốn sử dụng năng lượng dự trữ trong cơ bắp và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in aerobic exercise" thường được sử dụng khi nói về việc tham gia vào một loại hình aerobic exercise nào đó (e.g., in aerobic exercise classes). "for aerobic exercise" thường được sử dụng khi chỉ mục đích (e.g., using the treadmill for aerobic exercise).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerobic exercise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)