aerobic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerobic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm các bài tập aerobic; liên quan đến hoặc đòi hỏi oxy tự do.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving aerobic exercise; relating to or requiring free oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Aerobic'
-
"Aerobic exercise is good for your heart."
"Tập thể dục aerobic rất tốt cho tim mạch của bạn."
-
"Swimming is an aerobic activity."
"Bơi lội là một hoạt động aerobic."
-
"Aerobic bacteria require oxygen to live."
"Vi khuẩn aerobic cần oxy để sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aerobic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aerobics
- Adjective: aerobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aerobic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'aerobic' thường được dùng để mô tả các bài tập thể dục làm tăng nhịp tim và nhịp thở, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các quá trình hoặc sinh vật cần oxy để tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerobic'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She does aerobics at the gym every morning.
|
Cô ấy tập thể dục nhịp điệu tại phòng tập thể dục mỗi sáng. |
| Phủ định |
He does not enjoy aerobic exercise because it is too intense.
|
Anh ấy không thích tập thể dục nhịp điệu vì nó quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Do they believe that aerobic workouts are beneficial for heart health?
|
Họ có tin rằng các bài tập aerobic có lợi cho sức khỏe tim mạch không? |