(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anaesthetizing
C1

anaesthetizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

gây mê làm tê liệt làm mất cảm giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaesthetizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó mất cảm giác đau, đặc biệt bằng cách dùng thuốc gây mê.

Definition (English Meaning)

Rendering someone or something insensible to pain, especially by the administration of an anaesthetic.

Ví dụ Thực tế với 'Anaesthetizing'

  • "The doctor was anaesthetizing the patient before the surgery."

    "Bác sĩ đang gây mê cho bệnh nhân trước ca phẫu thuật."

  • "The novel's repetitive prose was anaesthetizing to the reader."

    "Văn phong lặp đi lặp lại của cuốn tiểu thuyết đã gây tê liệt cho người đọc."

  • "He found solace in anaesthetizing his emotional pain with alcohol."

    "Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong việc làm tê liệt nỗi đau cảm xúc bằng rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anaesthetizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: anaesthetize
  • Adjective: anaesthetized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

numbing(làm tê liệt)
deadening(làm chết lặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

awakening(làm tỉnh táo)
sensitizing(làm nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

surgery(phẫu thuật)
pain relief(giảm đau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anaesthetizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'anaesthetizing' thường được dùng để mô tả quá trình hoặc hành động gây mê, làm mất cảm giác. Nó có thể dùng trong cả nghĩa đen (trong y học) và nghĩa bóng (làm tê liệt cảm xúc hoặc nhận thức). Khác với 'sedating' (làm dịu), 'anaesthetizing' nhấn mạnh vào việc loại bỏ hoàn toàn cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaesthetizing'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dentist had anaesthetized the area properly, I wouldn't feel the pain now.
Nếu nha sĩ đã gây tê vùng đó đúng cách, tôi sẽ không cảm thấy đau bây giờ.
Phủ định
If I weren't so afraid of needles, I might have been anaesthetized before the surgery yesterday.
Nếu tôi không sợ kim tiêm như vậy, tôi có lẽ đã được gây mê trước ca phẫu thuật hôm qua rồi.
Nghi vấn
If they had used a stronger anaesthetic, would the patient be awake now?
Nếu họ đã sử dụng thuốc gây mê mạnh hơn, bệnh nhân có tỉnh táo bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)