(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angelic
B2

angelic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

như thiên thần thuộc về thiên thần có vẻ đẹp thiên thần thanh khiết như thiên thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angelic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về thiên thần; giống hoặc xứng đáng với một thiên thần.

Definition (English Meaning)

Relating to angels; resembling or befitting an angel.

Ví dụ Thực tế với 'Angelic'

  • "She has an angelic voice."

    "Cô ấy có một giọng hát thiên thần."

  • "Her angelic smile brightened the room."

    "Nụ cười thiên thần của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng."

  • "The music had an angelic quality."

    "Âm nhạc có một phẩm chất thiên thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angelic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: angelic
  • Adverb: angelically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

angel(thiên thần)
heaven(thiên đường)
divine(thần thánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Văn học/Mô tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Angelic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'angelic' thường được dùng để mô tả vẻ đẹp, sự thuần khiết, và sự tốt bụng. Nó có thể áp dụng cho cả ngoại hình và tính cách. So với 'heavenly' (thiên đường), 'angelic' nhấn mạnh đến hình ảnh và phẩm chất của thiên thần hơn là chỉ đơn thuần liên quan đến thiên đường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'angelic in' có thể ám chỉ một khía cạnh cụ thể nào đó mà một người hoặc vật thể hiện sự thánh thiện hoặc vẻ đẹp giống thiên thần. Ví dụ: 'She was angelic in her white dress.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angelic'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her angelic voice, clear and sweet, captivated the entire audience.
Giọng hát thiên thần của cô, trong trẻo và ngọt ngào, đã chinh phục toàn bộ khán giả.
Phủ định
Despite her appearance, which many described as angelic, she wasn't always kind, considerate, and compassionate.
Mặc dù vẻ ngoài của cô ấy, được nhiều người mô tả là thiên thần, nhưng cô ấy không phải lúc nào cũng tốt bụng, chu đáo và nhân ái.
Nghi vấn
Given his past actions, is it truly possible, despite his seemingly angelic smile, to trust him?
Với những hành động trong quá khứ của anh ta, liệu có thực sự có thể, bất chấp nụ cười dường như thiên thần của anh ta, để tin tưởng anh ta không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to sing angelically at the concert.
Cô ấy sẽ hát một cách thánh thiện tại buổi hòa nhạc.
Phủ định
They are not going to behave angelically during the trip.
Họ sẽ không cư xử một cách ngoan ngoãn trong suốt chuyến đi.
Nghi vấn
Are you going to paint the portrait with an angelic expression?
Bạn có định vẽ bức chân dung với một biểu cảm thiên thần không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had always believed that her grandmother had behaved angelically throughout her life.
Cô ấy luôn tin rằng bà của cô ấy đã cư xử một cách thiên thần trong suốt cuộc đời.
Phủ định
They had not expected the rebellious teenager to act so angelically at the formal dinner.
Họ đã không mong đợi đứa trẻ nổi loạn lại cư xử một cách thiên thần như vậy tại bữa tối trang trọng.
Nghi vấn
Had the choir sung angelically before the conductor arrived, or was it just practice?
Dàn hợp xướng đã hát một cách thánh thót trước khi người chỉ huy đến, hay đó chỉ là buổi tập luyện?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been singing angelically before the audition, hoping to impress the judges.
Cô ấy đã hát một cách du dương trước buổi thử giọng, hy vọng sẽ gây ấn tượng với ban giám khảo.
Phủ định
He hadn't been behaving angelically at school; that's why he was punished.
Cậu ấy đã không cư xử như thiên thần ở trường; đó là lý do tại sao cậu ấy bị phạt.
Nghi vấn
Had the choir been sounding angelic before the concert started?
Dàn hợp xướng đã nghe có vẻ thánh thiện trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her voice was as angelic as the sound of a harp.
Giọng của cô ấy thánh thót như tiếng đàn hạc.
Phủ định
His behavior was less angelic than I expected.
Hành vi của anh ấy kém thánh thiện hơn tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is her singing more angelic than the choir's?
Giọng hát của cô ấy có thánh thót hơn dàn hợp xướng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)