angelic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angelic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về thiên thần; giống hoặc xứng đáng với một thiên thần.
Definition (English Meaning)
Relating to angels; resembling or befitting an angel.
Ví dụ Thực tế với 'Angelic'
-
"She has an angelic voice."
"Cô ấy có một giọng hát thiên thần."
-
"Her angelic smile brightened the room."
"Nụ cười thiên thần của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng."
-
"The music had an angelic quality."
"Âm nhạc có một phẩm chất thiên thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angelic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: angelic
- Adverb: angelically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angelic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'angelic' thường được dùng để mô tả vẻ đẹp, sự thuần khiết, và sự tốt bụng. Nó có thể áp dụng cho cả ngoại hình và tính cách. So với 'heavenly' (thiên đường), 'angelic' nhấn mạnh đến hình ảnh và phẩm chất của thiên thần hơn là chỉ đơn thuần liên quan đến thiên đường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'angelic in' có thể ám chỉ một khía cạnh cụ thể nào đó mà một người hoặc vật thể hiện sự thánh thiện hoặc vẻ đẹp giống thiên thần. Ví dụ: 'She was angelic in her white dress.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angelic'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her angelic voice, clear and sweet, captivated the entire audience.
|
Giọng hát thiên thần của cô, trong trẻo và ngọt ngào, đã chinh phục toàn bộ khán giả. |
| Phủ định |
Despite her appearance, which many described as angelic, she wasn't always kind, considerate, and compassionate.
|
Mặc dù vẻ ngoài của cô ấy, được nhiều người mô tả là thiên thần, nhưng cô ấy không phải lúc nào cũng tốt bụng, chu đáo và nhân ái. |
| Nghi vấn |
Given his past actions, is it truly possible, despite his seemingly angelic smile, to trust him?
|
Với những hành động trong quá khứ của anh ta, liệu có thực sự có thể, bất chấp nụ cười dường như thiên thần của anh ta, để tin tưởng anh ta không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to sing angelically at the concert.
|
Cô ấy sẽ hát một cách thánh thiện tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
They are not going to behave angelically during the trip.
|
Họ sẽ không cư xử một cách ngoan ngoãn trong suốt chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Are you going to paint the portrait with an angelic expression?
|
Bạn có định vẽ bức chân dung với một biểu cảm thiên thần không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had always believed that her grandmother had behaved angelically throughout her life.
|
Cô ấy luôn tin rằng bà của cô ấy đã cư xử một cách thiên thần trong suốt cuộc đời. |
| Phủ định |
They had not expected the rebellious teenager to act so angelically at the formal dinner.
|
Họ đã không mong đợi đứa trẻ nổi loạn lại cư xử một cách thiên thần như vậy tại bữa tối trang trọng. |
| Nghi vấn |
Had the choir sung angelically before the conductor arrived, or was it just practice?
|
Dàn hợp xướng đã hát một cách thánh thót trước khi người chỉ huy đến, hay đó chỉ là buổi tập luyện? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been singing angelically before the audition, hoping to impress the judges.
|
Cô ấy đã hát một cách du dương trước buổi thử giọng, hy vọng sẽ gây ấn tượng với ban giám khảo. |
| Phủ định |
He hadn't been behaving angelically at school; that's why he was punished.
|
Cậu ấy đã không cư xử như thiên thần ở trường; đó là lý do tại sao cậu ấy bị phạt. |
| Nghi vấn |
Had the choir been sounding angelic before the concert started?
|
Dàn hợp xướng đã nghe có vẻ thánh thiện trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her voice was as angelic as the sound of a harp.
|
Giọng của cô ấy thánh thót như tiếng đàn hạc. |
| Phủ định |
His behavior was less angelic than I expected.
|
Hành vi của anh ấy kém thánh thiện hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is her singing more angelic than the choir's?
|
Giọng hát của cô ấy có thánh thót hơn dàn hợp xướng không? |