devilish
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devilish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống hoặc mang đặc điểm của quỷ dữ; độc ác hoặc tinh nghịch.
Definition (English Meaning)
Resembling or characteristic of a devil; wicked or mischievous.
Ví dụ Thực tế với 'Devilish'
-
"He had a devilish grin on his face."
"Anh ta nở một nụ cười tinh quái trên khuôn mặt."
-
"She had a devilish look in her eyes."
"Cô ấy có một ánh nhìn tinh quái trong mắt."
-
"The plan was devilishly clever."
"Kế hoạch đó thông minh một cách quái quỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devilish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: devilish
- Adverb: devilishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devilish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'devilish' thường được dùng để mô tả hành động hoặc tính cách tinh nghịch, ranh mãnh, hoặc có phần độc ác. Mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'evil' (ác quỷ), 'devilish' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường dùng để chỉ sự tinh nghịch hơn là sự ác độc thật sự. 'Wicked' có thể đồng nghĩa, nhưng đôi khi mang ý nghĩa 'rất tốt' (ví dụ: 'wickedly good'), điều mà 'devilish' không mang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devilish'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so naive, he would have recognized her devilish intentions.
|
Nếu anh ấy không quá ngây thơ, anh ấy đã nhận ra những ý định ma quái của cô ta. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so devilishly, the situation wouldn't have escalated.
|
Nếu cô ấy không hành động một cách quỷ quyệt như vậy, tình hình đã không leo thang. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if they had used more devilishly clever tactics?
|
Liệu họ có thành công nếu họ sử dụng những chiến thuật thông minh một cách quỷ quyệt hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so devilishly clever; it makes him arrogant.
|
Tôi ước anh ta đừng quá thông minh một cách quỷ quyệt; điều đó khiến anh ta trở nên kiêu ngạo. |
| Phủ định |
If only she hadn't had such a devilish plan, everything would be fine.
|
Giá mà cô ấy không có một kế hoạch quỷ quái như vậy, thì mọi chuyện đã ổn rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish he would stop making that devilish grin?
|
Bạn có ước anh ấy ngừng nở nụ cười nham hiểm đó không? |