(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devilish
B2

devilish

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tinh quái ma quỷ quái quỷ tinh nghịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devilish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống hoặc mang đặc điểm của quỷ dữ; độc ác hoặc tinh nghịch.

Definition (English Meaning)

Resembling or characteristic of a devil; wicked or mischievous.

Ví dụ Thực tế với 'Devilish'

  • "He had a devilish grin on his face."

    "Anh ta nở một nụ cười tinh quái trên khuôn mặt."

  • "She had a devilish look in her eyes."

    "Cô ấy có một ánh nhìn tinh quái trong mắt."

  • "The plan was devilishly clever."

    "Kế hoạch đó thông minh một cách quái quỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devilish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: devilish
  • Adverb: devilishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

devil(quỷ dữ)
hell(địa ngục)
evil(ác quỷ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Devilish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'devilish' thường được dùng để mô tả hành động hoặc tính cách tinh nghịch, ranh mãnh, hoặc có phần độc ác. Mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'evil' (ác quỷ), 'devilish' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường dùng để chỉ sự tinh nghịch hơn là sự ác độc thật sự. 'Wicked' có thể đồng nghĩa, nhưng đôi khi mang ý nghĩa 'rất tốt' (ví dụ: 'wickedly good'), điều mà 'devilish' không mang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devilish'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not been so naive, he would have recognized her devilish intentions.
Nếu anh ấy không quá ngây thơ, anh ấy đã nhận ra những ý định ma quái của cô ta.
Phủ định
If she hadn't acted so devilishly, the situation wouldn't have escalated.
Nếu cô ấy không hành động một cách quỷ quyệt như vậy, tình hình đã không leo thang.
Nghi vấn
Would they have succeeded if they had used more devilishly clever tactics?
Liệu họ có thành công nếu họ sử dụng những chiến thuật thông minh một cách quỷ quyệt hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he weren't so devilishly clever; it makes him arrogant.
Tôi ước anh ta đừng quá thông minh một cách quỷ quyệt; điều đó khiến anh ta trở nên kiêu ngạo.
Phủ định
If only she hadn't had such a devilish plan, everything would be fine.
Giá mà cô ấy không có một kế hoạch quỷ quái như vậy, thì mọi chuyện đã ổn rồi.
Nghi vấn
Do you wish he would stop making that devilish grin?
Bạn có ước anh ấy ngừng nở nụ cười nham hiểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)